Bản dịch của từ Many-sided trong tiếng Việt

Many-sided

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Many-sided (Adjective)

mˈɛnisˈaɪdɪd
mˈɛnisˈaɪdɪd
01

Có nhiều mặt hoặc nhiều khía cạnh.

Having many sides or aspects.

Ví dụ

Social issues are many-sided and require diverse solutions from various groups.

Vấn đề xã hội có nhiều khía cạnh và cần giải pháp đa dạng từ nhiều nhóm.

Many-sided discussions can lead to better understanding among community members.

Các cuộc thảo luận nhiều khía cạnh có thể dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn giữa các thành viên trong cộng đồng.

Are social problems often many-sided in nature and difficult to solve?

Liệu các vấn đề xã hội thường có nhiều khía cạnh và khó giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/many-sided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Many-sided

Không có idiom phù hợp