Bản dịch của từ Many-sided trong tiếng Việt
Many-sided

Many-sided (Adjective)
Có nhiều mặt hoặc nhiều khía cạnh.
Having many sides or aspects.
Social issues are many-sided and require diverse solutions from various groups.
Vấn đề xã hội có nhiều khía cạnh và cần giải pháp đa dạng từ nhiều nhóm.
Many-sided discussions can lead to better understanding among community members.
Các cuộc thảo luận nhiều khía cạnh có thể dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn giữa các thành viên trong cộng đồng.
Are social problems often many-sided in nature and difficult to solve?
Liệu các vấn đề xã hội thường có nhiều khía cạnh và khó giải quyết không?
Từ "many-sided" là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là có nhiều mặt, khía cạnh hoặc thuộc tính. Từ này được sử dụng để mô tả một đối tượng, vấn đề hoặc cá nhân có sự phức tạp và đa dạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phiên bản của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhẹ: Anh nói [ˈmɛniˌsaɪdɪd] và Mỹ thường là [ˈmɛniˌsaɪdəd]. Ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này đều tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "many-sided" được hình thành từ hai thành tố "many" và "sided". "Many" xuất phát từ tiếng Anh cổ "manig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "manag", mang nghĩa là "nhiều". "Sided" là phần quá khứ phân từ của động từ "side", khởi nguồn từ tiếng Anh cổ "sīde", có nghĩa là "bên" hay "mặt". Sự kết hợp hai thành tố này tạo ra nghĩa hiện tại, chỉ sự đa dạng về mặt hoặc quan điểm, phản ánh đặc tính nhiều khía cạnh trong một đối tượng hay vấn đề.
Từ "many-sided" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính đa dạng hoặc sự phức tạp của một vấn đề, một chủ đề, hoặc một cá nhân. Trong các tình huống học thuật hoặc thảo luận, từ này thường xuất hiện khi phân tích những khía cạnh khác nhau của một ý tưởng hoặc trong việc mô tả các đặc điểm phong phú của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp