Bản dịch của từ Maori trong tiếng Việt

Maori

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maori(Noun)

mˈaʊri
ˈmaʊri
01

Một nền văn hóa hoặc truyền thống liên quan đến người Maori ở New Zealand.

A culture or tradition associated with the Maori of New Zealand

Ví dụ
02

Ngôn ngữ của người Māori

The language of the Maori people

Ví dụ
03

Một thành viên của dân tộc bản địa Polynesia ở New Zealand

A member of the indigenous Polynesian people of New Zealand

Ví dụ

Họ từ