Bản dịch của từ Maori trong tiếng Việt

Maori

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maori (Noun)

mˈɑoʊɹi
mˈaʊɹi
01

Một thành viên của thổ dân new zealand.

A member of the aboriginal people of new zealand.

Ví dụ

Maori culture is rich in traditions and history, especially in New Zealand.

Văn hóa Maori rất phong phú với truyền thống và lịch sử, đặc biệt ở New Zealand.

Many people do not understand the significance of Maori customs today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phong tục Maori ngày nay.

Are you familiar with the Maori language and its unique expressions?

Bạn có quen thuộc với ngôn ngữ Maori và những biểu đạt độc đáo của nó không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maori cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maori

Không có idiom phù hợp