Bản dịch của từ Map trong tiếng Việt
Map

Map(Noun Countable)
Bản đồ.
Map.
Map(Noun)
Sơ đồ thể hiện một khu vực đất liền hoặc biển thể hiện các đặc điểm tự nhiên, thành phố, đường sá, v.v.
A diagrammatic representation of an area of land or sea showing physical features, cities, roads, etc.
Dạng danh từ của Map (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Map | Maps |
Map(Verb)
Dạng động từ của Map (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Map |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mapped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mapped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mapping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "map" trong tiếng Anh chỉ hình ảnh biểu diễn một khu vực địa lý, thường có thông tin về đường đi, địa hình, và các yếu tố khác như địa điểm nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác biệt. Trong văn cảnh học thuật, "map" cũng chỉ bản đồ trong các lĩnh vực chuyên ngành như địa lý, khoa học môi trường, hoặc quy hoạch đô thị.
Từ "map" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", có nghĩa là "khăn" hoặc "mảnh vải", thường dùng để chỉ bản đồ được vẽ trên vải. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 13, thuật ngữ này phản ánh sự khởi đầu của việc lập bản đồ như một hình thức ghi chép thông tin địa lý. Ngày nay, "map" chỉ đến bản đồ nói chung, thể hiện các khía cạnh địa lý, chính trị và văn hóa, giữ vai trò quan trọng trong việc chỉ dẫn và khám phá.
Từ "map" có tần suất sử dụng cao trong các phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi học viên thường phải xử lý thông tin địa lý, chỉ dẫn hoặc các biểu đồ. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt ý tưởng liên quan đến quy hoạch hoặc di chuyển. Ngoài bối cảnh thi cử, "map" thường xuất hiện trong các tình huống như hướng dẫn du lịch, nghiên cứu địa lý và lập kế hoạch đô thị.
Họ từ
Từ "map" trong tiếng Anh chỉ hình ảnh biểu diễn một khu vực địa lý, thường có thông tin về đường đi, địa hình, và các yếu tố khác như địa điểm nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác biệt. Trong văn cảnh học thuật, "map" cũng chỉ bản đồ trong các lĩnh vực chuyên ngành như địa lý, khoa học môi trường, hoặc quy hoạch đô thị.
Từ "map" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", có nghĩa là "khăn" hoặc "mảnh vải", thường dùng để chỉ bản đồ được vẽ trên vải. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 13, thuật ngữ này phản ánh sự khởi đầu của việc lập bản đồ như một hình thức ghi chép thông tin địa lý. Ngày nay, "map" chỉ đến bản đồ nói chung, thể hiện các khía cạnh địa lý, chính trị và văn hóa, giữ vai trò quan trọng trong việc chỉ dẫn và khám phá.
Từ "map" có tần suất sử dụng cao trong các phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi học viên thường phải xử lý thông tin địa lý, chỉ dẫn hoặc các biểu đồ. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt ý tưởng liên quan đến quy hoạch hoặc di chuyển. Ngoài bối cảnh thi cử, "map" thường xuất hiện trong các tình huống như hướng dẫn du lịch, nghiên cứu địa lý và lập kế hoạch đô thị.
