Bản dịch của từ Map trong tiếng Việt

Map

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Map(Noun Countable)

mæp
mæp
01

Bản đồ.

Map.

Ví dụ

Map(Noun)

mˈæp
mˈæp
01

Sơ đồ thể hiện một khu vực đất liền hoặc biển thể hiện các đặc điểm tự nhiên, thành phố, đường sá, v.v.

A diagrammatic representation of an area of land or sea showing physical features, cities, roads, etc.

Ví dụ
02

Khuôn mặt của một người.

A person's face.

Ví dụ

Dạng danh từ của Map (Noun)

SingularPlural

Map

Maps

Map(Verb)

mˈæp
mˈæp
01

Đại diện (một khu vực) trên bản đồ; lập bản đồ.

Represent (an area) on a map; make a map of.

Ví dụ

Dạng động từ của Map (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Map

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ