Bản dịch của từ Maps trong tiếng Việt

Maps

Noun [U/C]

Maps (Noun)

mˈæps
mˈæps
01

Số nhiều của bản đồ.

Plural of map.

Ví dụ

The city maps show various social services available to residents.

Bản đồ thành phố cho thấy nhiều dịch vụ xã hội có sẵn cho cư dân.

These maps do not include community centers in the area.

Những bản đồ này không bao gồm các trung tâm cộng đồng trong khu vực.

What maps help you find social resources in your neighborhood?

Những bản đồ nào giúp bạn tìm kiếm tài nguyên xã hội trong khu phố của bạn?

Dạng danh từ của Maps (Noun)

SingularPlural

Map

Maps

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] However, if I use a platform like Google it's much easier for me [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I find this kind of technology to be very helpful in navigating new areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] If it's a printed I struggle with interpreting the directions and symbols [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The below show Thunderstone town at present and a proposed plan for it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Maps

Không có idiom phù hợp