Bản dịch của từ Maps trong tiếng Việt
Maps

Maps (Noun)
Số nhiều của bản đồ.
Plural of map.
The city maps show various social services available to residents.
Bản đồ thành phố cho thấy nhiều dịch vụ xã hội có sẵn cho cư dân.
These maps do not include community centers in the area.
Những bản đồ này không bao gồm các trung tâm cộng đồng trong khu vực.
What maps help you find social resources in your neighborhood?
Những bản đồ nào giúp bạn tìm kiếm tài nguyên xã hội trong khu phố của bạn?
Dạng danh từ của Maps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Map | Maps |
Họ từ
Từ "maps" (bản đồ) là danh từ số nhiều của từ "map", chỉ các tài liệu hình ảnh thể hiện sự phân bố của các địa điểm, đối tượng hoặc thông tin trên bề mặt trái đất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "map" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng, như trong "mind map" (bản đồ tư duy), thể hiện cách sắp xếp thông tin.
Từ "maps" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", có nghĩa là "chiếc khăn" hoặc "tấm vải", thường được sử dụng để chỉ biểu đồ hoặc hình ảnh mô tả địa lý. Qua thời gian, khái niệm này được mở rộng để mô tả các bản đồ chi tiết hơn, phản ánh các vùng lãnh thổ và địa điểm cụ thể. Ngày nay, "maps" được hiểu là các tài liệu hình ảnh phác thảo địa lý, phục vụ nhiều mục đích từ nghiên cứu đến du lịch.
Từ "maps" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe, thí sinh có thể nghe các đoạn hội thoại liên quan đến việc chỉ đường hoặc mô tả địa điểm. Phần Đọc thường có bài viết về địa lý hoặc khảo sát các khu vực. Trong Viết, thí sinh có thể phải mô tả hoặc phân tích một bản đồ. Cuối cùng, trong phần Nói, "maps" xuất hiện khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc mô tả một hành trình. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, du lịch và nghiên cứu địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



