Bản dịch của từ Maquillage trong tiếng Việt
Maquillage

Maquillage (Noun)
Trang điểm; mỹ phẩm.
Makeup cosmetics.
She bought new maquillage for her friend's wedding next month.
Cô ấy đã mua maquillage mới cho đám cưới của bạn tháng tới.
He does not use maquillage for his daily routine or work.
Anh ấy không sử dụng maquillage cho thói quen hàng ngày hay công việc.
Do you think maquillage improves confidence in social situations?
Bạn có nghĩ rằng maquillage cải thiện sự tự tin trong các tình huống xã hội không?
"Maquillage" là một thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ việc trang điểm, đặc biệt trong ngành mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "makeup". Ở Anh, "makeup" và "maquillage" đều có thể được sử dụng, nhưng "makeup" là thuật ngữ chuẩn hơn trong giao tiếp. Trong khi "maquillage" mang sắc thái nghệ thuật cao, "makeup" thường được hiểu theo nghĩa thông thường hơn trong văn hóa đại chúng.
Từ "maquillage" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "maquiller", có nghĩa là "trang điểm" hay "nhuộm màu". Tiếng Pháp lại thừa hưởng từ tiếng Latinh "maculare", nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm cho không hoàn chỉnh". Trong lịch sử, việc trang điểm đã có ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc, phản ánh phong cách cá nhân và bản sắc. Hiện nay, "maquillage" được sử dụng để chỉ các sản phẩm và kỹ thuật trang điểm, thể hiện sự chăm sóc và nâng cao vẻ đẹp của con người.
Từ "maquillage" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xảy ra khi thảo luận về chủ đề sắc đẹp và thời trang, nhưng không phổ biến. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp và phong cách cá nhân. Ngoài IELTS, "maquillage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thẩm mỹ, quảng cáo sản phẩm làm đẹp và các bài viết về người nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp