Bản dịch của từ Maquillage trong tiếng Việt

Maquillage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maquillage (Noun)

məkˈildʒəl
məkˈildʒəl
01

Trang điểm; mỹ phẩm.

Makeup cosmetics.

Ví dụ

She bought new maquillage for her friend's wedding next month.

Cô ấy đã mua maquillage mới cho đám cưới của bạn tháng tới.

He does not use maquillage for his daily routine or work.

Anh ấy không sử dụng maquillage cho thói quen hàng ngày hay công việc.

Do you think maquillage improves confidence in social situations?

Bạn có nghĩ rằng maquillage cải thiện sự tự tin trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maquillage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maquillage

Không có idiom phù hợp