Bản dịch của từ Mara trong tiếng Việt

Mara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mara (Noun)

mˈɑɹə
mˈɑɹə
01

Một loài gặm nhấm đào hang thuộc họ cavy, có chân sau dài và bộ lông màu xám, có nguồn gốc từ nam mỹ.

A burrowing rodent of the cavy family, having long hindlimbs and greyish fur, native to south america.

Ví dụ

Mara is a social animal that lives in groups in South America.

Mara là một loài động vật xã hội sống thành đàn ở Nam Mỹ.

The mara colony in the zoo attracts many visitors every day.

Bầy mara trong sở thú thu hút nhiều khách tham quan mỗi ngày.

Researchers study the behavior of maras to understand their social structure.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của maras để hiểu về cấu trúc xã hội của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mara

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.