Bản dịch của từ Mara trong tiếng Việt
Mara

Mara (Noun)
Mara is a social animal that lives in groups in South America.
Mara là một loài động vật xã hội sống thành đàn ở Nam Mỹ.
The mara colony in the zoo attracts many visitors every day.
Bầy mara trong sở thú thu hút nhiều khách tham quan mỗi ngày.
Researchers study the behavior of maras to understand their social structure.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của maras để hiểu về cấu trúc xã hội của chúng.
Họ từ
Mara (tên khoa học: Dolichotis patagonum) là một loài động vật có vú thuộc họ Cavy, có nguồn gốc từ Argentina và một số vùng của Uruguay. Chúng tương tự như thỏ và có đặc điểm là chân dài, cơ thể lớn và lông màu nâu xám. Mara hiện sống trong môi trường đồng cỏ và vùng đất khô cằn. Loài này là động vật ăn cỏ và có hành vi sống theo bầy đàn, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nơi chúng cư trú.
Từ "mara" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mara", nghĩa là "một loài động vật có vú". Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này đã được sử dụng để chỉ một số loài động vật có kích thước lớn, chẳng hạn như chuột đồng hoặc các loài tương tự ở Nam Mỹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến các đặc điểm của động vật, như sự nhanh nhẹn và khả năng sinh tồn, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc sinh học của nó.
Từ "mara" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và không xuất hiện rõ rệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh khác, "mara" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ những loài động vật cụ thể hoặc trong các thảo luận văn hóa, xã hội, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thuyết hoặc tín ngưỡng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng tổng thể của từ này khá hạn chế và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.