Bản dịch của từ Marabi trong tiếng Việt
Marabi

Marabi (Noun)
Một loại hình văn hóa của tầng lớp lao động bắt nguồn từ các thị trấn pretoria trong những năm 1930; một bữa tiệc uống rượu và khiêu vũ đặc trưng của nền văn hóa này. ngoài ra: một phong cách âm nhạc đại chúng gắn liền với nền văn hóa này, chịu ảnh hưởng của cả nhạc dân gian bản địa và nhạc ragtime và có âm thanh chủ đạo là bàn phím- (và thường là cả kèn đồng-); điệu nhảy gắn liền với âm nhạc này.
A type of workingclass culture originating in the townships of pretoria during the 1930s a drinking and dancing party characteristic of this culture also a style of popular music associated with this culture influenced both by ragtime and indigenous folk musics and having a keyboard and usually also brassdominated sound the dance associated with this music.
Marabi music filled the streets during the 1930s in Pretoria.
Nhạc marabi tràn ngập các con phố vào những năm 1930 tại Pretoria.
Many people do not enjoy marabi music at modern parties.
Nhiều người không thích nhạc marabi tại các bữa tiệc hiện đại.
Did you ever attend a marabi party in Pretoria's townships?
Bạn đã từng tham dự một bữa tiệc marabi ở các khu phố Pretoria chưa?
Marabi là một hình thức âm nhạc và khiêu vũ có nguồn gốc từ Nam Phi vào đầu thế kỷ 20, thường liên quan đến cộng đồng người da đen tại các khu ổ chuột. Âm nhạc Marabi thường kết hợp giữa các yếu tố của âm nhạc châu Âu, như nhạc cổ điển làm nền tảng, và nhạc dân gian châu Phi, tạo ra một giai điệu hấp dẫn và dễ nhớ. Marabi thường được chơi trên dương cầm, nhạc cụ gõ và một số nhạc cụ khác, phản ánh sự giao thoa văn hóa trong bối cảnh lịch sử xã hội của Nam Phi.
Từ "marabi" phát nguồn từ ngôn ngữ của các cộng đồng người châu Phi, đặc biệt là ở miền Nam châu Phi, có liên quan đến các điệu nhảy và âm nhạc truyền thống. Mặc dù nguồn gốc ngôn ngữ chưa được xác định rõ ràng, nhưng "marabi" thường được kết nối với những buổi biểu diễn âm nhạc phục vụ cho việc thư giãn và giải trí trong cộng đồng. Qua thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng của một phong cách âm nhạc gắn liền với sự mới mẻ và sự giao thoa văn hóa, phản ánh tầm quan trọng của nhạc và điệu nhảy trong các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng.
Từ "marabi" xuất hiện rất ít trong các bài thi IELTS, cả trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một từ thuộc ngữ cảnh văn hóa cụ thể của người dân Nam Phi, liên quan đến thể loại nhạc truyền thống. Trong các tình huống khác, "marabi" thường được sử dụng khi nói về âm nhạc hoặc lịch sử văn hóa của cộng đồng châu Phi, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu âm nhạc hoặc nghệ thuật.