Bản dịch của từ Margin of error trong tiếng Việt
Margin of error

Margin of error (Noun)
The margin of error for the survey results was 3%.
Sai số cho kết quả khảo sát là 3%.
There is no margin of error in the data analysis.
Không có sai số trong phân tích dữ liệu.
What is the margin of error for the population growth rate?
Sai số cho tỷ lệ tăng dân số là bao nhiêu?
Khoản trợ cấp cho những sai sót hoặc sự thiếu chính xác trong việc đo lường hoặc ước tính một cái gì đó.
An allowance for mistakes or inaccuracies in measuring or estimating something.
The margin of error for the survey results was 3%.
Mức lỗi cho kết quả khảo sát là 3%.
There is no margin of error in the population census data.
Không có mức lỗi trong dữ liệu điều tra dân số.
What is the margin of error for the unemployment rate?
Mức lỗi cho tỷ lệ thất nghiệp là bao nhiêu?
Mức độ không chắc chắn trong kết quả phân tích thống kê.
A degree of uncertainty in the results of statistical analysis.
The margin of error in the survey was plus or minus 3%.
Mức lỗi trong cuộc khảo sát là cộng hoặc trừ 3%.
There is no margin of error in the population census data.
Không có mức lỗi trong dữ liệu điều tra dân số.
What is the margin of error for the IELTS writing task?
Mức lỗi cho bài viết IELTS là bao nhiêu?
"Margin of error" là một khái niệm thống kê dùng để chỉ khoảng cách giữa giá trị ước lượng và giá trị thực tế trong một mẫu dữ liệu. Nó phản ánh độ không chắc chắn của các phép đo và thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "margin of error" có thể được thay thế bằng "confidence interval" tại Mỹ, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "margin of error" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "margin" xuất phát từ từ "margo", có nghĩa là "lề" hoặc "biên". "Error" có nguồn gốc từ "error", cũng trong tiếng Latin, mang nghĩa là "sai lầm". Thuật ngữ này được sử dụng trong thống kê để chỉ khoảng cách cho phép giữa giá trị ước lượng và giá trị thực. Sự kết hợp giữa lề và sai số phản ánh tính không chính xác trong các phép đo, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của ước lượng trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
Cụm từ "margin of error" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề thống kê và nghiên cứu. Trong bối cảnh khác, khái niệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, khảo sát và thăm dò ý kiến, để chỉ mức độ không chính xác có thể xảy ra trong kết quả thu thập dữ liệu. Tầm quan trọng của nó nằm ở việc đánh giá độ tin cậy của các kết luận rút ra từ dữ liệu.