Bản dịch của từ Marginal costing trong tiếng Việt

Marginal costing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marginal costing (Noun)

mˈɑɹdʒənəl kˈɔstɨŋ
mˈɑɹdʒənəl kˈɔstɨŋ
01

Phương pháp tính toán chỉ bao gồm các chi phí biến đổi trong việc tính toán chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A costing method that includes only variable costs in the calculation of the cost of a product or service.

Ví dụ

Marginal costing is useful for understanding social program expenses.

Chi phí biên rất hữu ích để hiểu chi phí chương trình xã hội.

Marginal costing does not include fixed costs in social projects.

Chi phí biên không bao gồm chi phí cố định trong các dự án xã hội.

Is marginal costing effective for analyzing social service costs?

Chi phí biên có hiệu quả trong việc phân tích chi phí dịch vụ xã hội không?

02

Thực hành đánh giá tác động của việc sản xuất một đơn vị sản phẩm bổ sung lên tổng chi phí.

The practice of assessing the impact of producing one additional unit of a product on overall costs.

Ví dụ

Marginal costing helps businesses decide on social program funding effectively.

Chi phí biên giúp doanh nghiệp quyết định tài trợ cho chương trình xã hội hiệu quả.

Marginal costing does not consider fixed costs in social project evaluations.

Chi phí biên không xem xét chi phí cố định trong đánh giá dự án xã hội.

How does marginal costing affect social initiatives in our community?

Chi phí biên ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội trong cộng đồng chúng ta?

03

Kỹ thuật kế toán quản lý được sử dụng để ước lượng tác động của các quyết định sản xuất lên lợi nhuận tổng thể.

A managerial accounting technique used to estimate the impact of production decisions on overall profitability.

Ví dụ

Marginal costing helps businesses decide on social program funding effectively.

Chi phí biên giúp các doanh nghiệp quyết định tài trợ cho chương trình xã hội hiệu quả.

Many organizations do not use marginal costing for social project analysis.

Nhiều tổ chức không sử dụng chi phí biên để phân tích dự án xã hội.

How does marginal costing affect social investment decisions in companies?

Chi phí biên ảnh hưởng như thế nào đến quyết định đầu tư xã hội trong các công ty?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marginal costing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marginal costing

Không có idiom phù hợp