Bản dịch của từ Mariage trong tiếng Việt

Mariage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mariage (Noun)

mˈɛɹɨdʒ
mˈɛɹɨdʒ
01

Sự kết hợp chính thức của một người đàn ông và một người phụ nữ, thường được pháp luật công nhận, theo đó họ trở thành vợ chồng.

The formal union of a man and a woman typically recognized by law by which they become husband and wife.

Ví dụ

Marriage is a significant event for many families in America.

Hôn nhân là một sự kiện quan trọng đối với nhiều gia đình ở Mỹ.

Many people do not believe in marriage before living together.

Nhiều người không tin vào hôn nhân trước khi sống chung.

Is marriage necessary for a successful relationship?

Hôn nhân có cần thiết cho một mối quan hệ thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mariage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mariage

Không có idiom phù hợp