Bản dịch của từ Marie trong tiếng Việt

Marie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marie (Noun)

mɚˈi
məɹˈi
01

Một tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Marie is a popular name in many countries.

Marie là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia.

Not everyone likes the name Marie for their daughters.

Không phải ai cũng thích cái tên Marie cho con gái của họ.

Is Marie a common name in your culture?

Marie có phải là một cái tên phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Marie is a popular name in many Western countries.

Marie là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia phương Tây.

Not everyone knows how to pronounce Marie correctly.

Không phải ai cũng biết cách phát âm Marie đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] My name is Johnson, and I was invited to attend the interview on July 10th at 2 pm [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] What amazed me of this building is the eighteen distinct spires representing the Twelve Apostles, the Virgin the four Evangelists, and the spire that is dedicated to Jesus Christ [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Marie

Không có idiom phù hợp