Bản dịch của từ Marie trong tiếng Việt
Marie

Marie (Noun)
Marie is a popular name in many countries.
Marie là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia.
Not everyone likes the name Marie for their daughters.
Không phải ai cũng thích cái tên Marie cho con gái của họ.
Is Marie a common name in your culture?
Marie có phải là một cái tên phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Marie is a popular name in many Western countries.
Marie là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia phương Tây.
Not everyone knows how to pronounce Marie correctly.
Không phải ai cũng biết cách phát âm Marie đúng cách.
Từ "Marie" là một tên riêng phổ biến, có gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng cho nữ giới. Tên này thường kết hợp với một số tên khác như "Marie Claire" hoặc "Marie Antoinette". "Marie" không có sự khác biệt đặt biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ảnh hưởng của ngữ điệu vùng miền. Tên này thường mang ý nghĩa hạnh phúc và là biểu tượng của sự trong trắng.
Từ "marie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Maria", tên gọi có ứng dụng rộng rãi trong văn hóa Kit giáo. Tên này được cho là xuất phát từ tiếng Hebrew "Miriam", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "được yêu thương". Trong lịch sử, "Maria" thường được liên kết với tính cách thánh thiện và phẩm chất nữ tính dịu dàng. Ngày nay, từ "marie" không chỉ áp dụng cho tên riêng mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và xã hội, gợi nhắc về sự tôn kính và truyền thống.
Từ "Marie" là một tên riêng phổ biến, thường liên quan đến các nhân vật lịch sử hoặc văn hóa, chẳng hạn như Marie Curie. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các nhân vật hoặc sự kiện cụ thể. Tuy nhiên, "Marie" không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra Reading hoặc Listening, do tính chất chủ yếu của nó là một tên. Trong các ngữ cảnh khác, tên này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, tiểu sử và thảo luận văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

