Bản dịch của từ Marital relations trong tiếng Việt
Marital relations

Marital relations (Noun)
Mối quan hệ giữa vợ và chồng trong hôn nhân.
The relationship between husband and wife in a marriage.
Marital relations are important for a healthy family dynamic.
Mối quan hệ hôn nhân quan trọng cho một gia đình khỏe mạnh.
Their marital relations deteriorated after financial problems arose.
Mối quan hệ hôn nhân của họ suy thoái sau khi gặp vấn đề tài chính.
Are marital relations a common topic in IELTS speaking exams?
Mối quan hệ hôn nhân là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS chứ?
Marital relations (Noun Countable)
Good marital relations are essential for a happy family life.
Mối quan hệ hôn nhân tốt là cần thiết cho cuộc sống gia đình hạnh phúc.
Negative marital relations can lead to stress and unhappiness.
Mối quan hệ hôn nhân tiêu cực có thể dẫn đến căng thẳng và bất hạnh.
Are marital relations a common topic in IELTS speaking exams?
Mối quan hệ hôn nhân là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS?
Quan hệ hôn nhân (marital relations) đề cập đến mối quan hệ giữa vợ và chồng trong một cuộc hôn nhân. Thuật ngữ này thường bao gồm các yếu tố như tình cảm, nghĩa vụ và trách nhiệm trong gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thời gian gần đây có xu hướng sử dụng những thuật ngữ như "spousal relations". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng trong các hệ thống pháp lý.
Thuật ngữ "marital" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "maritalis", có nghĩa là "thuộc về hôn nhân", được hình thành từ "maritus", có nghĩa là "chồng". Từ "maritus" lại phát nguyên từ gốc "marere", chỉ việc cưới hỏi. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh chặt chẽ mối liên hệ giữa hôn nhân và các nghĩa vụ, quyền lợi trong mối quan hệ giữa vợ và chồng. Ngày nay, "marital relations" chỉ các tương tác, trách nhiệm và tình cảm trong mối quan hệ hôn nhân.
Thuật ngữ "marital relations" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về gia đình, xã hội và các mối quan hệ cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng nó mang tính chất chuyên sâu trong các chủ đề liên quan đến hôn nhân và đời sống vợ chồng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và các bài viết pháp lý liên quan đến hôn nhân, thể hiện sự quan tâm đến động thái và sự ổn định trong các mối quan hệ hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp