Bản dịch của từ Marital relations trong tiếng Việt

Marital relations

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marital relations (Noun)

mˌɛɹətəntɚˈeɪləsən
mˌɛɹətəntɚˈeɪləsən
01

Mối quan hệ giữa vợ và chồng trong hôn nhân.

The relationship between husband and wife in a marriage.

Ví dụ

Marital relations are important for a healthy family dynamic.

Mối quan hệ hôn nhân quan trọng cho một gia đình khỏe mạnh.

Their marital relations deteriorated after financial problems arose.

Mối quan hệ hôn nhân của họ suy thoái sau khi gặp vấn đề tài chính.

Are marital relations a common topic in IELTS speaking exams?

Mối quan hệ hôn nhân là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS chứ?

Marital relations (Noun Countable)

mˌɛɹətəntɚˈeɪləsən
mˌɛɹətəntɚˈeɪləsən
01

Sự tương tác và động lực trong hôn nhân.

The interactions and dynamics within a marriage.

Ví dụ

Good marital relations are essential for a happy family life.

Mối quan hệ hôn nhân tốt là cần thiết cho cuộc sống gia đình hạnh phúc.

Negative marital relations can lead to stress and unhappiness.

Mối quan hệ hôn nhân tiêu cực có thể dẫn đến căng thẳng và bất hạnh.

Are marital relations a common topic in IELTS speaking exams?

Mối quan hệ hôn nhân là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marital relations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marital relations

Không có idiom phù hợp