Bản dịch của từ Maritime law trong tiếng Việt

Maritime law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maritime law (Noun)

mˈɛɹətˌaɪm lˈɔ
mˈɛɹətˌaɪm lˈɔ
01

Hệ thống pháp luật điều chỉnh các vấn đề hàng hải và tranh chấp hàng hải tư nhân.

The body of law that governs nautical issues and private maritime disputes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống luật độc đáo được phát triển từ các hiến pháp, điều lệ, hiệp ước và quy định liên quan đến các hoạt động hàng hải.

A distinct body of law derived from the constitutions, statutes, treaties, and regulations governing maritime operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các quy định liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của thủy thủ và chủ tàu.

Regulations concerning the rights and responsibilities of seafarers and shipowners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maritime law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maritime law

Không có idiom phù hợp