Bản dịch của từ Maritime law trong tiếng Việt
Maritime law
Noun [U/C]

Maritime law (Noun)
mˈɛɹətˌaɪm lˈɔ
mˈɛɹətˌaɪm lˈɔ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các quy định liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của thủy thủ và chủ tàu.
Regulations concerning the rights and responsibilities of seafarers and shipowners.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maritime law
Không có idiom phù hợp