Bản dịch của từ Mark up trong tiếng Việt
Mark up

Mark up (Verb)
The store will mark up prices during the holiday season.
Cửa hàng sẽ tăng giá trong mùa lễ hội.
They do not mark up prices for essential goods.
Họ không tăng giá cho hàng hóa thiết yếu.
Will the company mark up prices next year?
Công ty sẽ tăng giá vào năm sau chứ?
Mark up (Noun)
The mark up on coffee in cafes is often very high.
Giá cà phê trong quán thường có mức tăng rất cao.
There is no mark up on essential goods in this market.
Không có mức tăng giá đối với hàng hóa thiết yếu ở chợ này.
What is the typical mark up for restaurant meals in New York?
Mức tăng giá điển hình cho bữa ăn ở New York là gì?
Mark up (Phrase)
The store marked up prices by 20% during the holiday season.
Cửa hàng đã tăng giá 20% trong mùa lễ hội.
The shop did not mark up items for the community event.
Cửa hàng đã không tăng giá sản phẩm cho sự kiện cộng đồng.
Did the restaurant mark up the menu prices for special events?
Nhà hàng có tăng giá thực đơn cho các sự kiện đặc biệt không?
"Mark up" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là việc điều chỉnh hoặc tăng giá một sản phẩm, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Trong tiếng Anh Anh, "mark-up" thường được viết gộp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể viết là "markup". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Mark up" cũng có thể chỉ đến việc đánh dấu vào văn bản để chỉ ra chỉnh sửa hoặc nhận xét.
Cụm từ "mark up" bắt nguồn từ động từ "mark", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "marca", nghĩa là "dấu hiệu" hay "biên giới". Phát triển qua tiếng Anh cổ và trung cổ, “mark” đề cập đến việc đánh dấu hoặc chỉ định. "Up" là một trạng từ biểu thị sự gia tăng hoặc nâng cao. Sự kết hợp "mark up" trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ việc tăng giá bán một sản phẩm so với giá gốc, phản ánh hoạt động kinh doanh và chiến lược thương mại.
Cụm từ "mark up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến những tình huống mô tả hoặc phân tích thông tin, nhất là trong bối cảnh thương mại và giá cả. Cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế, khi bàn về việc tăng giá hoặc điều chỉnh giá sản phẩm. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của "mark up" có thể hỗ trợ thí sinh trong việc giải mã các đoạn văn hoặc tình huống liên quan đến kinh tế trong kỳ thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
