Bản dịch của từ Marked trong tiếng Việt
Marked

Marked (Adjective)
Many marked individuals faced discrimination during the recent social unrest.
Nhiều cá nhân bị đánh dấu đã phải đối mặt với sự phân biệt trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.
Not everyone felt marked by the social stigma of poverty.
Không phải ai cũng cảm thấy bị đánh dấu bởi sự kỳ thị xã hội của nghèo đói.
Why are certain groups marked in social discussions at the conference?
Tại sao một số nhóm lại bị đánh dấu trong các cuộc thảo luận xã hội tại hội nghị?
The marked differences in accents highlight regional variations in English.
Sự khác biệt rõ rệt trong giọng nói làm nổi bật sự khác nhau vùng miền trong tiếng Anh.
There are not many marked changes in social attitudes toward climate change.
Không có nhiều thay đổi rõ rệt trong thái độ xã hội đối với biến đổi khí hậu.
Are there marked improvements in social welfare programs this year?
Có sự cải thiện rõ rệt nào trong các chương trình phúc lợi xã hội năm nay không?
Rõ ràng; đáng chú ý; dễ thấy.
Clearly evident noticeable conspicuous.
The marked differences between cultures are fascinating to study in sociology.
Những khác biệt rõ rệt giữa các nền văn hóa thật thú vị để nghiên cứu trong xã hội học.
The marked inequality in income affects social stability in many countries.
Sự bất bình đẳng rõ rệt về thu nhập ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia.
Are the marked changes in society due to technology or policy?
Liệu những thay đổi rõ rệt trong xã hội có phải do công nghệ hay chính sách không?
Dạng tính từ của Marked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Marked Đã đánh dấu | More marked Có đánh dấu thêm | Most marked Được đánh dấu nhiều nhất |
Kết hợp từ của Marked (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly marked Được đánh dấu đặc biệt | Her commitment to social causes was particularly marked in her speeches. Cam kết của cô đối với các vấn đề xã hội được đặc biệt nhấn mạnh trong các bài phát biểu của cô. |
Strongly marked Được đánh dấu mạnh | Her strong marked opinions influenced the group's decision positively. Quan điểm mạnh mẽ của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến quyết định của nhóm. |
Extremely marked Rất nổi bật | Her accent was extremely marked, making her speech hard to understand. Dấu vết cực kỳ rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy, làm cho lời nói của cô ấy khó hiểu. |
Fairly marked Khá rõ | The impact of social media on teenagers is fairly marked. Tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên khá rõ rệt. |
Very marked Rất rõ ràng | Her improvement in writing was very marked. Sự cải thiện về viết của cô ấy rất đáng chú ý. |
Họ từ
Từ "marked" có nghĩa là nổi bật hoặc rõ ràng, thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự thay đổi đáng kể trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một đặc điểm hay một hiện tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm /mɑːkt/ trong British English và /mɑrkt/ trong American English.
Từ "marked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mark", phát sinh từ tiếng Latinh "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ranh giới". Trong lịch sử, "mark" được sử dụng để chỉ sự đánh dấu hoặc phân định một cái gì đó, thường liên quan đến việc xác định vị trí hoặc chức năng. Từ "marked" hiện nay được sử dụng để chỉ sự nổi bật, rõ ràng trong một ngữ cảnh cụ thể, phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến sự phân biệt và xác định.
Từ "marked" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày sự khác biệt hoặc nhấn mạnh tính chất nổi bật của một sự vật hay hiện tượng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt rõ rệt, ví dụ như "marked improvement" (cải thiện rõ rệt). Ngoài ra, "marked" thường thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và giáo dục, nơi việc theo dõi sự thay đổi và diễn biến là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



