Bản dịch của từ Marked trong tiếng Việt

Marked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marked (Adjective)

mˈɑɹkt
mˈɑɹkt
01

Chỉ ra; khả nghi; đối xử với thái độ thù địch; đối tượng của sự trả thù.

Singled out suspicious treated with hostility the object of vengeance.

Ví dụ

Many marked individuals faced discrimination during the recent social unrest.

Nhiều cá nhân bị đánh dấu đã phải đối mặt với sự phân biệt trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.

Not everyone felt marked by the social stigma of poverty.

Không phải ai cũng cảm thấy bị đánh dấu bởi sự kỳ thị xã hội của nghèo đói.

Why are certain groups marked in social discussions at the conference?

Tại sao một số nhóm lại bị đánh dấu trong các cuộc thảo luận xã hội tại hội nghị?

02

(ngôn ngữ học, của một từ, hình thức hoặc âm vị) được phân biệt bằng một đặc điểm tích cực.

Linguistics of a word form or phoneme distinguished by a positive feature.

Ví dụ

The marked differences in accents highlight regional variations in English.

Sự khác biệt rõ rệt trong giọng nói làm nổi bật sự khác nhau vùng miền trong tiếng Anh.

There are not many marked changes in social attitudes toward climate change.

Không có nhiều thay đổi rõ rệt trong thái độ xã hội đối với biến đổi khí hậu.

Are there marked improvements in social welfare programs this year?

Có sự cải thiện rõ rệt nào trong các chương trình phúc lợi xã hội năm nay không?

03

Rõ ràng; đáng chú ý; dễ thấy.

Clearly evident noticeable conspicuous.

Ví dụ

The marked differences between cultures are fascinating to study in sociology.

Những khác biệt rõ rệt giữa các nền văn hóa thật thú vị để nghiên cứu trong xã hội học.

The marked inequality in income affects social stability in many countries.

Sự bất bình đẳng rõ rệt về thu nhập ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia.

Are the marked changes in society due to technology or policy?

Liệu những thay đổi rõ rệt trong xã hội có phải do công nghệ hay chính sách không?

Dạng tính từ của Marked (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Marked

Đã đánh dấu

More marked

Có đánh dấu thêm

Most marked

Được đánh dấu nhiều nhất

Kết hợp từ của Marked (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly marked

Được đánh dấu đặc biệt

Her commitment to social causes was particularly marked in her speeches.

Cam kết của cô đối với các vấn đề xã hội được đặc biệt nhấn mạnh trong các bài phát biểu của cô.

Strongly marked

Được đánh dấu mạnh

Her strong marked opinions influenced the group's decision positively.

Quan điểm mạnh mẽ của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến quyết định của nhóm.

Extremely marked

Rất nổi bật

Her accent was extremely marked, making her speech hard to understand.

Dấu vết cực kỳ rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy, làm cho lời nói của cô ấy khó hiểu.

Fairly marked

Khá rõ

The impact of social media on teenagers is fairly marked.

Tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên khá rõ rệt.

Very marked

Rất rõ ràng

Her improvement in writing was very marked.

Sự cải thiện về viết của cô ấy rất đáng chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] There has been a difference in subject preferences between girls, who often enrol in art based courses, and boys, who have a tendency to study some form of science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, the completion of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Moreover, the digital revolution has fundamentally transformed our daily lives, a significant improvement over past centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, the critical moment when the tsunami reaches the shore and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Marked

Be a marked man

bˈi ə mˈɑɹkt mˈæn

Đầu rơi máu chảy/ Cá nằm trên thớt/ Như cá nằm trên thớt

To be someone, usually a male, who is in danger from harm by someone else.

After testifying against the gang, he became a marked man.

Sau khi làm chứng chống lại băng đảng, anh trở thành một người bị đánh dấu.