Bản dịch của từ Markers trong tiếng Việt
Markers

Markers (Noun)
Teachers use markers to highlight important points in social studies classes.
Giáo viên sử dụng bút đánh dấu để nhấn mạnh điểm quan trọng trong lớp học xã hội.
Students do not often bring markers to social events or discussions.
Học sinh không thường mang bút đánh dấu đến các sự kiện xã hội hoặc thảo luận.
Do you think markers are essential for social presentations in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng bút đánh dấu là cần thiết cho các bài thuyết trình xã hội trong IELTS không?
Dạng danh từ của Markers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marker | Markers |
Markers (Verb)
Để đánh dấu một cái gì đó.
To mark something.
Teachers use markers to mark students' essays during the exam.
Giáo viên sử dụng bút đánh dấu để chấm bài luận của học sinh.
Students do not mark their answers with markers during the test.
Học sinh không đánh dấu câu trả lời của họ bằng bút đánh dấu trong bài kiểm tra.
Do you mark important points with markers in your notes?
Bạn có đánh dấu các điểm quan trọng bằng bút đánh dấu trong ghi chú không?
Dạng động từ của Markers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Markered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Markered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Markers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Markering |
Họ từ
Từ "markers" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, mang nghĩa chung là các dụng cụ hoặc vật phẩm dùng để đánh dấu hoặc ghi chú. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc nghệ thuật, nó thường chỉ đến bút đánh dấu chuyên biệt, có mực màu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phiên âm hoặc viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "marker" còn chỉ các yếu tố trong đánh giá, chẳng hạn như các tiêu chí hoặc chỉ số đánh giá trong học thuật.
Từ "markers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mark", bắt nguồn từ tiếng Latinh "marcare", có nghĩa là "đánh dấu". Lịch sử của từ này liên quan đến các dụng cụ được sử dụng để tạo ra dấu hiệu hoặc biểu tượng trên bề mặt. Hiện nay, "markers" thường chỉ đến các bút hoặc dụng cụ viết có mực để đánh dấu, viết hoặc vẽ, phản ánh chức năng cơ bản của việc tạo ra và xác định các ranh giới hoặc thông tin.
Từ "markers" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả quá trình hoặc các đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "markers" thường được sử dụng để chỉ các chỉ số đánh giá hoặc công cụ xác định trong nghiên cứu. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này cũng chỉ các loại bút đánh dấu, thường xuất hiện trong môi trường giáo dục và văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp