Bản dịch của từ Markers trong tiếng Việt

Markers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Markers (Noun)

mˈɑɹkɚz
mˈɑɹkɚz
01

Bút, bút chì hoặc thiết bị khác để viết hoặc đánh dấu.

A pen pencil or other device for writing or marking.

Ví dụ

Teachers use markers to highlight important points in social studies classes.

Giáo viên sử dụng bút đánh dấu để nhấn mạnh điểm quan trọng trong lớp học xã hội.

Students do not often bring markers to social events or discussions.

Học sinh không thường mang bút đánh dấu đến các sự kiện xã hội hoặc thảo luận.

Do you think markers are essential for social presentations in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng bút đánh dấu là cần thiết cho các bài thuyết trình xã hội trong IELTS không?

Dạng danh từ của Markers (Noun)

SingularPlural

Marker

Markers

Markers (Verb)

ˈmɑr.kɚz
ˈmɑr.kɚz
01

Để đánh dấu một cái gì đó.

To mark something.

Ví dụ

Teachers use markers to mark students' essays during the exam.

Giáo viên sử dụng bút đánh dấu để chấm bài luận của học sinh.

Students do not mark their answers with markers during the test.

Học sinh không đánh dấu câu trả lời của họ bằng bút đánh dấu trong bài kiểm tra.

Do you mark important points with markers in your notes?

Bạn có đánh dấu các điểm quan trọng bằng bút đánh dấu trong ghi chú không?

Dạng động từ của Markers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Marker

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Markered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Markered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Markers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Markering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/markers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Markers

Không có idiom phù hợp