Bản dịch của từ Market allocation trong tiếng Việt
Market allocation
Noun [U/C]

Market allocation (Noun)
mˈɑɹkət ˌæləkˈeɪʃən
mˈɑɹkət ˌæləkˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp để tổ chức tài nguyên và hàng hóa nhằm đạt được phân phối tối ưu trong một thị trường cụ thể.
A method for organizing resources and goods to reach optimal distribution in a specific market.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market allocation
Không có idiom phù hợp