Bản dịch của từ Market allocation trong tiếng Việt

Market allocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market allocation (Noun)

mˈɑɹkət ˌæləkˈeɪʃən
mˈɑɹkət ˌæləkˈeɪʃən
01

Một thỏa thuận giữa các đối thủ cạnh tranh để chia thị trường giữa họ.

An agreement between competitors to divide markets among themselves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thói quen phân công các phân khúc thị trường cụ thể cho những người bán hoặc nhóm người bán nhất định.

The practice of assigning specific market segments to certain sellers or groups of sellers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để tổ chức tài nguyên và hàng hóa nhằm đạt được phân phối tối ưu trong một thị trường cụ thể.

A method for organizing resources and goods to reach optimal distribution in a specific market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market allocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market allocation

Không có idiom phù hợp