Bản dịch của từ Market demand trong tiếng Việt
Market demand

Market demand (Noun)
Market demand for electric cars increased by 30% last year.
Nhu cầu thị trường đối với ô tô điện tăng 30% năm ngoái.
The market demand for organic food is not decreasing.
Nhu cầu thị trường đối với thực phẩm hữu cơ không giảm.
What influences market demand for housing in urban areas?
Điều gì ảnh hưởng đến nhu cầu thị trường về nhà ở khu đô thị?
Market demand for electric cars increased significantly in 2023.
Nhu cầu thị trường về ô tô điện tăng đáng kể trong năm 2023.
Market demand for luxury goods is not decreasing in urban areas.
Nhu cầu thị trường về hàng xa xỉ không giảm ở các khu đô thị.
What factors influence market demand for organic food in cities?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu thị trường về thực phẩm hữu cơ ở các thành phố?
Các mức độ nhu cầu tổng thể trong một khu vực địa lý cụ thể, có liên quan đến các doanh nghiệp và các nhà kinh tế để hiểu điều kiện thị trường.
The overall demand levels within a specific geographic area, relevant for businesses and economists to understand market conditions.
The market demand for electric cars is increasing in California.
Nhu cầu thị trường đối với ô tô điện đang tăng ở California.
The market demand for public transport is not declining in cities.
Nhu cầu thị trường đối với giao thông công cộng không giảm ở các thành phố.
What is the market demand for organic food in New York?
Nhu cầu thị trường đối với thực phẩm hữu cơ ở New York là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

