Bản dịch của từ Market demand trong tiếng Việt

Market demand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market demand (Noun)

mˈɑɹkət dɨmˈænd
mˈɑɹkət dɨmˈænd
01

Tổng số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng và có khả năng mua ở nhiều mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.

The total quantity of a good or service that consumers are willing and able to purchase at various prices during a given time period.

Ví dụ

Market demand for electric cars increased by 30% last year.

Nhu cầu thị trường đối với ô tô điện tăng 30% năm ngoái.

The market demand for organic food is not decreasing.

Nhu cầu thị trường đối với thực phẩm hữu cơ không giảm.

What influences market demand for housing in urban areas?

Điều gì ảnh hưởng đến nhu cầu thị trường về nhà ở khu đô thị?

02

Một khái niệm phản ánh mong muốn về một sản phẩm kết hợp với khả năng chi trả của người tiêu dùng.

A concept that reflects the desire for a product combined with the purchasing power to buy it.

Ví dụ

Market demand for electric cars increased significantly in 2023.

Nhu cầu thị trường về ô tô điện tăng đáng kể trong năm 2023.

Market demand for luxury goods is not decreasing in urban areas.

Nhu cầu thị trường về hàng xa xỉ không giảm ở các khu đô thị.

What factors influence market demand for organic food in cities?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu thị trường về thực phẩm hữu cơ ở các thành phố?

03

Các mức độ nhu cầu tổng thể trong một khu vực địa lý cụ thể, có liên quan đến các doanh nghiệp và các nhà kinh tế để hiểu điều kiện thị trường.

The overall demand levels within a specific geographic area, relevant for businesses and economists to understand market conditions.

Ví dụ

The market demand for electric cars is increasing in California.

Nhu cầu thị trường đối với ô tô điện đang tăng ở California.

The market demand for public transport is not declining in cities.

Nhu cầu thị trường đối với giao thông công cộng không giảm ở các thành phố.

What is the market demand for organic food in New York?

Nhu cầu thị trường đối với thực phẩm hữu cơ ở New York là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market demand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] It is common knowledge that the market's for products increases when commodities' exorbitant prices are reduced [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] Furthermore, natural resources that fuel the manufacturing of consumer products can be depleted due to the market's non-stop for those commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Market demand

Không có idiom phù hợp