Bản dịch của từ Market penetration index trong tiếng Việt

Market penetration index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market penetration index (Noun)

mˈɑɹkət pˌɛnətɹˈeɪʃən ˈɪndɛks
mˈɑɹkət pˌɛnətɹˈeɪʃən ˈɪndɛks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market penetration index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market penetration index

Không có idiom phù hợp