Bản dịch của từ Market research trong tiếng Việt

Market research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market research (Noun)

01

Hành động hoặc hoạt động thu thập thông tin về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.

The action or activity of gathering information about consumers needs and preferences.

Ví dụ

Market research helps companies understand consumer preferences in social media.

Nghiên cứu thị trường giúp các công ty hiểu sở thích của người tiêu dùng trên mạng xã hội.

They do not conduct market research for social events in our city.

Họ không tiến hành nghiên cứu thị trường cho các sự kiện xã hội trong thành phố của chúng tôi.

Does market research influence social trends among young adults today?

Nghiên cứu thị trường có ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội trong giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market research

Không có idiom phù hợp