Bản dịch của từ Market research trong tiếng Việt
Market research

Market research (Noun)
Hành động hoặc hoạt động thu thập thông tin về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
The action or activity of gathering information about consumers needs and preferences.
Market research helps companies understand consumer preferences in social media.
Nghiên cứu thị trường giúp các công ty hiểu sở thích của người tiêu dùng trên mạng xã hội.
They do not conduct market research for social events in our city.
Họ không tiến hành nghiên cứu thị trường cho các sự kiện xã hội trong thành phố của chúng tôi.
Does market research influence social trends among young adults today?
Nghiên cứu thị trường có ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội trong giới trẻ hôm nay không?
Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về thị trường, bao gồm nhu cầu người tiêu dùng, hành vi mua sắm và các yếu tố cạnh tranh. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để định hướng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "market research" bắt nguồn từ từ "market", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là "chợ", liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Từ "research" xuất phát từ tiếng Latin "cercare", mang nghĩa "tìm kiếm". Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện quá trình xác định nhu cầu và hành vi khách hàng trong một môi trường thương mại. Khái niệm hiện nay nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập và phân tích dữ liệu để hỗ trợ quyết định kinh doanh.
"Market research" là cụm từ thường gặp trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, với mức độ xuất hiện trung bình đến cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ quá trình thu thập thông tin nhằm hiểu biết về nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng. Bên cạnh đó, nó cũng xuất hiện trong các bài luận về kinh tế hoặc quản lý. Tình huống phổ biến bao gồm việc phân tích thị trường, phát triển sản phẩm và xây dựng chiến lược tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp