Bản dịch của từ Market responsiveness trong tiếng Việt

Market responsiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market responsiveness (Noun)

mˈɑɹkət ɹɨspˈɑnsɨvnəs
mˈɑɹkət ɹɨspˈɑnsɨvnəs
01

Khả năng của thị trường để điều chỉnh theo sự thay đổi trong cầu hoặc cung.

The ability of a market to adjust to changes in demand or supply.

Ví dụ

Market responsiveness helps communities adapt to changing social needs effectively.

Khả năng phản ứng của thị trường giúp cộng đồng thích ứng với nhu cầu xã hội.

The city lacks market responsiveness to new social challenges like homelessness.

Thành phố thiếu khả năng phản ứng của thị trường với các thách thức xã hội mới như vô gia cư.

How does market responsiveness affect social programs in urban areas?

Khả năng phản ứng của thị trường ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở khu vực đô thị?

02

Một chỉ số về mức độ nhanh chóng và hiệu quả mà một thị trường có thể phản hồi cho những thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng.

A measure of how quickly and effectively a market can respond to changes in consumer needs.

Ví dụ

Market responsiveness helps businesses adapt to changing social trends quickly.

Khả năng phản ứng của thị trường giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với xu hướng xã hội.

The company lacks market responsiveness to the community's evolving needs.

Công ty thiếu khả năng phản ứng của thị trường với nhu cầu đang phát triển của cộng đồng.

How can we improve market responsiveness in our local community programs?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện khả năng phản ứng của thị trường trong các chương trình cộng đồng địa phương?

03

Mức độ mà một công ty hoặc tổ chức có thể thích ứng các sản phẩm của mình để đáp ứng các điều kiện của thị trường.

The extent to which a company or organization can adapt its offerings in response to market conditions.

Ví dụ

Companies show market responsiveness by changing products based on customer feedback.

Các công ty thể hiện khả năng phản ứng với thị trường bằng cách thay đổi sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng.

Many businesses do not prioritize market responsiveness in their strategies.

Nhiều doanh nghiệp không ưu tiên khả năng phản ứng với thị trường trong chiến lược của họ.

How can organizations improve their market responsiveness to social needs?

Các tổ chức có thể cải thiện khả năng phản ứng với thị trường về nhu cầu xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market responsiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market responsiveness

Không có idiom phù hợp