ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Market volume
Tổng doanh thu hoặc doanh số được tạo ra trong một thị trường xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
The total sales or revenue generated in a specified market within a given time frame.
Tổng số cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch cho một chứng khoán hoặc thị trường cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
The total number of shares or contracts traded for a specific security or market during a given time period.
Một thước đo tính thanh khoản của một khoản đầu tư hoặc thị trường; khối lượng cao hơn chỉ ra hoạt động lớn hơn.
A measure of the liquidity of an investment or market; higher volumes indicate greater activity.