Bản dịch của từ Marketable trong tiếng Việt

Marketable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketable (Adjective)

mˈɑɹkətəbl̩
mˈɑɹkɪtəbl̩
01

Có thể hoặc phù hợp để bán hoặc tiếp thị.

Able or fit to be sold or marketed.

Ví dụ

Her handmade crafts are marketable at local fairs.

Các sản phẩm thủ công của cô ấy có thể bán được tại các hội chợ địa phương.

The new social media platform is highly marketable to advertisers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới rất phù hợp để quảng cáo.

His innovative idea proved to be highly marketable in the industry.

Ý tưởng đổi mới của anh ấy đã chứng minh được rằng rất dễ bán được trong ngành công nghiệp.

Kết hợp từ của Marketable (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly marketable

Khá thịnh hành

His social media skills are fairly marketable for online businesses.

Kỹ năng truyền thông xã hội của anh ấy khá có thể tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp trực tuyến.

Highly marketable

Rất dễ tiếp thị

Her social media skills make her highly marketable for companies.

Kỹ năng truyền thông xã hội của cô ấy làm cho cô ấy rất dễ tiếp cận đối với các công ty.

Extremely marketable

Cực kỳ có thể tiếp thị

Her social media presence makes her extremely marketable to advertisers.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khiến cô ấy trở nên rất dễ bán cho các nhà quảng cáo.

Easily marketable

Dễ tiếp thị

Social media influencers are easily marketable for advertising campaigns.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội dễ dàng tiếp cận cho các chiến dịch quảng cáo.

Very marketable

Rất dễ bán

Her social media skills make her very marketable in the industry.

Kỹ năng truyền thông xã hội của cô ấy làm cho cô ấy rất dễ tiếp thị trong ngành công nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marketable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Moreover, the more technology develops, the more will be opened [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the stock and the housing followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Additionally, technology has greatly catalysed developments across various domains like business, education, and [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a digital manager in a local clothing brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Marketable

Không có idiom phù hợp