Bản dịch của từ Marketable title trong tiếng Việt

Marketable title

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketable title (Noun)

mˈɑɹkətəbəl tˈaɪtəl
mˈɑɹkətəbəl tˈaɪtəl
01

Một quyền sở hữu tài sản không bị ràng buộc bởi các khoản nợ hoặc câu hỏi pháp lý, cho phép nó được bán hoặc thế chấp.

A title to property that is free from liens or legal questions, allowing it to be sold or mortgaged.

Ví dụ

The house had a marketable title, making it easy to sell.

Ngôi nhà có giấy tờ sở hữu rõ ràng, dễ dàng bán.

The apartment does not have a marketable title due to unpaid taxes.

Căn hộ không có giấy tờ sở hữu rõ ràng vì chưa nộp thuế.

Does this property have a marketable title for potential buyers?

Tài sản này có giấy tờ sở hữu rõ ràng cho người mua tiềm năng không?

02

Một quyền sở hữu cho phép người nắm giữ rõ ràng và không mơ hồ bán tài sản liên quan.

A title that clearly and unequivocally allows the holder to sell the associated property.

Ví dụ

Her book received a marketable title that attracted many readers.

Cuốn sách của cô ấy có một tiêu đề hấp dẫn thu hút nhiều độc giả.

The movie's title is not marketable, making it hard to sell.

Tiêu đề của bộ phim không hấp dẫn, khiến việc bán khó khăn.

Is this title marketable for a social media campaign?

Tiêu đề này có hấp dẫn cho một chiến dịch truyền thông xã hội không?

03

Một quyền sở hữu đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý và được chấp nhận bởi một người mua hợp lý.

A title that meets legal standards and is acceptable to a reasonable buyer.

Ví dụ

The book's marketable title attracted many readers at the fair.

Tiêu đề dễ bán của cuốn sách thu hút nhiều độc giả tại hội chợ.

The movie does not have a marketable title for international audiences.

Bộ phim không có tiêu đề dễ bán cho khán giả quốc tế.

Is this marketable title suitable for our new social campaign?

Tiêu đề dễ bán này có phù hợp với chiến dịch xã hội mới của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketable title/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketable title

Không có idiom phù hợp