Bản dịch của từ Marketing communications mix trong tiếng Việt
Marketing communications mix
Noun [U/C]

Marketing communications mix (Noun)
mˈɑɹkətɨŋ kəmjˌunəkˈeɪʃənz mˈɪks
mˈɑɹkətɨŋ kəmjˌunəkˈeɪʃənz mˈɪks
01
Tổ hợp các phương pháp và kênh tiếp thị khác nhau được sử dụng để quảng bá một sản phẩm hoặc thương hiệu.
The combination of different marketing methods and channels used to promote a product or brand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khung chiến lược để quản lý và tích hợp các hình thức truyền thông tiếp thị khác nhau.
A strategic framework for managing and integrating various forms of marketing communications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Toàn bộ các phương tiện tiếp thị được sử dụng để giao tiếp với các đối tượng mục tiêu.
The totality of marketing media used to communicate with target audiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marketing communications mix
Không có idiom phù hợp