Bản dịch của từ Marketing funnel trong tiếng Việt

Marketing funnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing funnel (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ fˈʌnəl
mˈɑɹkətɨŋ fˈʌnəl
01

Một mô hình khái niệm mô tả hành trình của khách hàng tiềm năng cho đến khi thực hiện một giao dịch mua.

A conceptual model that illustrates the journey potential customers go through on the way to making a purchase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các giai đoạn trong quá trình ra quyết định của khách hàng từ nhận thức đến hành động.

The stages involved in a customer’s decision-making process from awareness to action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược được các doanh nghiệp sử dụng để cải thiện nỗ lực tiếp thị và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.

A strategy used by businesses to enhance their marketing efforts and convert leads into customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marketing funnel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing funnel

Không có idiom phù hợp