Bản dịch của từ Marketing funnel trong tiếng Việt
Marketing funnel
Noun [U/C]

Marketing funnel (Noun)
mˈɑɹkətɨŋ fˈʌnəl
mˈɑɹkətɨŋ fˈʌnəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các giai đoạn trong quá trình ra quyết định của khách hàng từ nhận thức đến hành động.
The stages involved in a customer’s decision-making process from awareness to action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marketing funnel
Không có idiom phù hợp