Bản dịch của từ Marketing intelligence trong tiếng Việt

Marketing intelligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing intelligence(Noun)

mˈɑɹkətɨŋ ˌɪntˈɛlədʒəns
mˈɑɹkətɨŋ ˌɪntˈɛlədʒəns
01

Việc thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến khách hàng, đối thủ cạnh tranh và môi trường thị trường để đưa ra quyết định kinh doanh.

The collection and analysis of data regarding customers, competitors, and the market environment to inform business decisions.

Ví dụ
02

Một quy trình được các doanh nghiệp sử dụng để hiểu biết về môi trường cạnh tranh và các điều kiện thị trường.

A process used by businesses to gain insight into their competitive environment and market conditions.

Ví dụ
03

Thông tin giúp đưa ra các quyết định chiến lược liên quan đến các sáng kiến tiếp thị.

Information that aids in making strategic decisions related to marketing initiatives.

Ví dụ