Bản dịch của từ Marketing metric trong tiếng Việt
Marketing metric
Noun [U/C]

Marketing metric (Noun)
mˈɑɹkətɨŋ mˈɛtɹɨk
mˈɑɹkətɨŋ mˈɛtɹɨk
01
Một đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường hiệu suất của một chiến dịch hoặc chiến lược tiếp thị.
A standard unit of measurement that is used to quantify the performance of a marketing campaign or strategy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo số học hoặc thống kê liên quan đến các hoạt động tiếp thị giúp xác định hiệu quả.
A numerical or statistical measure related to marketing activities that helps ascertain effectiveness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marketing metric
Không có idiom phù hợp