Bản dịch của từ Marketing mix trong tiếng Việt
Marketing mix
Noun [U/C]

Marketing mix (Noun)
mˈɑɹkətɨŋ mˈɪks
mˈɑɹkətɨŋ mˈɪks
01
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự kết hợp của nhiều yếu tố mà một công ty sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
The combination of various factors that a company uses to promote its products or services.
Ví dụ
The marketing mix includes product, price, place, and promotion strategies.
Sự kết hợp tiếp thị bao gồm sản phẩm, giá cả, địa điểm và chiến lược khuyến mãi.
The marketing mix does not focus solely on advertising methods.
Sự kết hợp tiếp thị không chỉ tập trung vào các phương pháp quảng cáo.
How does the marketing mix affect social media campaigns?
Sự kết hợp tiếp thị ảnh hưởng như thế nào đến các chiến dịch truyền thông xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marketing mix
Không có idiom phù hợp