Bản dịch của từ Marketing mix trong tiếng Việt

Marketing mix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing mix (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ mˈɪks
mˈɑɹkətɨŋ mˈɪks
01

Một tập hợp các hành động hoặc chiến thuật được sử dụng để tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được tóm tắt bằng '4 ps': sản phẩm, giá cả, địa điểm, khuyến mãi.

A set of actions or tactics used to market a product or service, often encapsulated by the '4 ps': product, price, place, promotion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung chiến lược được sử dụng để giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định về cách tiếp thị các sản phẩm của họ.

A strategic framework used to help businesses make decisions about how to market their offerings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự kết hợp của nhiều yếu tố mà một công ty sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

The combination of various factors that a company uses to promote its products or services.

Ví dụ

The marketing mix includes product, price, place, and promotion strategies.

Sự kết hợp tiếp thị bao gồm sản phẩm, giá cả, địa điểm và chiến lược khuyến mãi.

The marketing mix does not focus solely on advertising methods.

Sự kết hợp tiếp thị không chỉ tập trung vào các phương pháp quảng cáo.

How does the marketing mix affect social media campaigns?

Sự kết hợp tiếp thị ảnh hưởng như thế nào đến các chiến dịch truyền thông xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketing mix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing mix

Không có idiom phù hợp