Bản dịch của từ Marketplace trong tiếng Việt
Marketplace
Marketplace (Noun)
The marketplace was bustling with vendors selling fresh produce.
Chợ đang rộn ràng với các người bán buôn bán hàng tươi sống.
The marketplace in the town square has been a tradition for years.
Chợ tại quảng trường thị trấn đã là truyền thống từ nhiều năm qua.
Visiting the marketplace on weekends is a popular activity for families.
Đi thăm chợ vào cuối tuần là một hoạt động phổ biến của các gia đình.
Dạng danh từ của Marketplace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marketplace | Marketplaces |
Kết hợp từ của Marketplace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Competitive marketplace Thị trường cạnh tranh | Companies need to adapt to survive in a competitive marketplace. Các công ty cần thích nghi để tồn tại trong một thị trường cạnh tranh. |
Crowded marketplace Chợ đông đúc | The crowded marketplace bustled with vendors and shoppers. Chợ đông đúc nhộn nhịp với người bán hàng và người mua hàng. |
Global marketplace Thị trường toàn cầu | The internet has connected people in the global marketplace. Internet đã kết nối mọi người trong thị trường toàn cầu. |
Changing marketplace Thị trường đang thay đổi | The changing marketplace impacts social media trends significantly. Thị trường biến đổi ảnh hưởng đáng kể đến xu hướng truyền thông xã hội. |
International marketplace Thị trường quốc tế | Companies compete in the international marketplace for customers and profits. Các công ty cạnh tranh trên thị trường quốc tế để thu hút khách hàng và lợi nhuận. |
Họ từ
Từ "marketplace" chỉ đến một không gian hoặc nền tảng nơi diễn ra giao dịch hàng hóa và dịch vụ, có thể là vật lý hoặc trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ các trang web thương mại điện tử như Amazon hay eBay. Trong tiếng Anh Anh, "marketplace" cũng có nghĩa tương tự nhưng đôi khi dùng để chỉ các chợ địa phương hơn. Điểm khác biệt chủ yếu là cách thức giao dịch diễn ra và sự phổ biến của hình thức trực tuyến trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "marketplace" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "market" (thị trường) và "place" (nơi chốn), với "market" xuất phát từ tiếng Latin "mercatus", mang nghĩa là "buôn bán" hay "thương mại". Lịch sử từ này gắn liền với các khu vực giao thương, nơi trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Ngày nay, "marketplace" không chỉ chỉ địa điểm vật lý mà còn mở rộng sang các nền tảng trực tuyến, thể hiện sự tiến hóa trong cách thức giao dịch thương mại.
Từ "marketplace" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề kinh doanh và thương mại. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các xu hướng tiêu dùng, nền kinh tế chia sẻ hoặc các nền tảng thương mại điện tử. Ngoài ra, "marketplace" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại điện tử và các ứng dụng thương mại truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp