Bản dịch của từ Marketplace trong tiếng Việt

Marketplace

Noun [U/C]

Marketplace (Noun)

mˈɑɹkɪtpleɪs
mˈɑɹkɪtpleɪs
01

Một không gian mở nơi chợ đã hoặc đang được tổ chức trước đây.

An open space where a market is or was formerly held.

Ví dụ

The marketplace was bustling with vendors selling fresh produce.

Chợ đang rộn ràng với các người bán buôn bán hàng tươi sống.

The marketplace in the town square has been a tradition for years.

Chợ tại quảng trường thị trấn đã là truyền thống từ nhiều năm qua.

Visiting the marketplace on weekends is a popular activity for families.

Đi thăm chợ vào cuối tuần là một hoạt động phổ biến của các gia đình.

Dạng danh từ của Marketplace (Noun)

SingularPlural

Marketplace

Marketplaces

Kết hợp từ của Marketplace (Noun)

CollocationVí dụ

Competitive marketplace

Thị trường cạnh tranh

Companies need to adapt to survive in a competitive marketplace.

Các công ty cần thích nghi để tồn tại trong một thị trường cạnh tranh.

Crowded marketplace

Chợ đông đúc

The crowded marketplace bustled with vendors and shoppers.

Chợ đông đúc nhộn nhịp với người bán hàng và người mua hàng.

Global marketplace

Thị trường toàn cầu

The internet has connected people in the global marketplace.

Internet đã kết nối mọi người trong thị trường toàn cầu.

Changing marketplace

Thị trường đang thay đổi

The changing marketplace impacts social media trends significantly.

Thị trường biến đổi ảnh hưởng đáng kể đến xu hướng truyền thông xã hội.

International marketplace

Thị trường quốc tế

Companies compete in the international marketplace for customers and profits.

Các công ty cạnh tranh trên thị trường quốc tế để thu hút khách hàng và lợi nhuận.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marketplace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Furthermore, encouraging profit-driven companies to conduct scientific investigations will help them develop their own products and create competition in the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Marketplace

Không có idiom phù hợp