Bản dịch của từ Marquess trong tiếng Việt
Marquess

Marquess (Noun)
The marquess hosted a grand party in London last Saturday.
Marquess đã tổ chức một bữa tiệc lớn ở London vào thứ Bảy tuần trước.
The marquess does not attend social events often.
Marquess không thường tham dự các sự kiện xã hội.
Is the marquess involved in local charity activities?
Marquess có tham gia vào các hoạt động từ thiện địa phương không?
Dạng danh từ của Marquess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marquess | Marquesses |
Họ từ
Từ "marquess" (hoặc "marquis" trong dạng tiếng Pháp) chỉ một tước vị quý tộc trong hệ thống phong kiến, nằm giữa tước vị công tước và bá tước. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường không dùng tước vị này. Đặc điểm phân biệt giữa hai dạng Anh của từ này chủ yếu là trong từ ngữ và bối cảnh sử dụng, với "marquess" phổ biến hơn tại Vương quốc Anh.
Từ "marquess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "marquis", bắt nguồn từ từ Latin "marchio", có nghĩa là "người bảo vệ biên giới". Từ này đã xuất hiện trong thời Trung Cổ để chỉ một quý tộc có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khu vực biên giới của một vương quốc. Ngày nay, "marquess" chỉ một cấp bậc quý tộc, thể hiện sự kế thừa của truyền thống quân sự và quyền lực lãnh thổ, phản ánh vai trò lịch sử của người này trong xã hội.
Từ "marquess" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc khi đề cập đến các danh hiệu quý tộc hoặc trong các ngữ cảnh lịch sử. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong văn chương, các tài liệu lịch sử và trong các cuộc thảo luận về hệ thống quý tộc, thường liên quan đến văn hóa và xã hội của Anh Quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp