Bản dịch của từ Marred trong tiếng Việt
Marred
Marred (Adjective)
The marred relationship between John and Mary affected their IELTS scores.
Mối quan hệ bị hỏng giữa John và Mary ảnh hưởng đến điểm IELTS của họ.
Her marred reputation in the social circle led to isolation.
Danh tiếng bị hỏng của cô ấy trong xã hội dẫn đến cô đơn.
Was the marred communication during the IELTS speaking test a problem?
Việc giao tiếp bị hỏng trong bài thi nói IELTS có phải là vấn đề không?
Her marred behavior made her unpopular among classmates.
Hành vi bị hỏng của cô ấy làm cho cô ấy không được yêu thích giữa các bạn cùng lớp.
Parents should avoid raising marred children to promote independence.
Phụ huynh nên tránh việc nuôi dạy trẻ bị hỏng để khuyến khích độc lập.
Is it beneficial for society to have marred individuals in leadership roles?
Việc có cá nhân bị hỏng đảm nhiệm vai trò lãnh đạo có ích cho xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất