Bản dịch của từ Marrow trong tiếng Việt
Marrow
Marrow (Noun)
The marrow donation drive saved many lives in the community.
Chiến dịch hiến tủy đã cứu sống nhiều người trong cộng đồng.
The hospital urgently needed bone marrow for a critical patient.
Bệnh viện cần gấp tủy xương cho một bệnh nhân nguy kịch.
The charity event raised funds to support marrow transplant research.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ để hỗ trợ nghiên cứu ghép tủy.
She grew marrows in her backyard garden.
Cô ấy trồng bí ngô trong vườn sau nhà.
The social event featured a competition for the largest marrow.
Sự kiện xã hội có cuộc thi về bí ngô lớn nhất.
The local farmers market had an abundance of fresh marrows.
Chợ nông sản địa phương có rất nhiều bí ngô tươi.
Volunteering is the marrow of community service.
Tình nguyện là tủy của dịch vụ cộng đồng.
Friendship is the marrow that holds social bonds together.
Tình bạn là tủy giữ vững những mối liên kết xã hội.
Trust forms the marrow of a strong social network.
Niềm tin tạo nên tủy của một mạng lưới xã hội mạnh mẽ.
Volunteers are the marrow of charity organizations, working tirelessly to help.
Tình nguyện viên là cốt lõi của các tổ chức từ thiện, làm việc hết mình để giúp đỡ.
In social movements, grassroots support is the marrow that drives change forward.
Trong các phong trào xã hội, sự ủng hộ cơ sở là cốt lõi thúc đẩy sự thay đổi tiến lên.
Community leaders are the marrow of local initiatives, guiding progress effectively.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng là cốt lõi của các sáng kiến địa phương, hướng dẫn tiến triển hiệu quả.
The social event featured a dish made with marrow as the main ingredient.
Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ bí ngô là nguyên liệu chính.
She grows marrows in her garden to share with her neighbors.
Cô ấy trồng bí ngô trong vườn để chia sẻ với hàng xóm.
The community garden harvest yielded a plentiful supply of marrows.
Vụ mùa thu hoạch từ khu vườn cộng đồng mang lại nguồn cung cấp bí ngô phong phú.
Marrow, can you join me for lunch today?
Marrow, bạn có thể tham gia cùng tôi ăn trưa hôm nay không?
She's my closest marrow, always there when I need her.
Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi, luôn ở đó khi tôi cần.
Let's invite Marrow to the party, he's great company.
Hãy mời Marrow đến bữa tiệc, anh ấy rất vui vẻ.
Họ từ
Tủy (marrow) là mô mềm nằm bên trong xương, chịu trách nhiệm sản xuất tế bào máu cũng như lưu trữ mỡ. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến tủy xương (bone marrow) hoặc tủy động vật được sử dụng trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "marrow" thường chỉ về tủy nội tạng, trong khi tiếng Anh Anh có nghĩa tương tự nhưng có thể mở rộng ám chỉ các loại rau trái cây như "marrow squash". Người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ hơn âm "r" trong từ này so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "marrow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mearh", nghĩa là "tủy xương", trong khi tiếng Latin tương ứng là "medulla", cũng chỉ tủy hoặc chất lỏng bên trong. Tủy xương đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất tế bào máu và duy trì sức khỏe cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các phần tinh túy, cốt lõi của một vấn đề, phản ánh chức năng thiết yếu của tủy trong cơ thể sinh vật.
Từ "marrow" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học, thường đề cập đến tủy xương hoặc tủy thực vật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh ẩm thực khi nói về tủy xương như một nguyên liệu dinh dưỡng trong các món ăn, hoặc trong văn chương để chỉ những gì tinh túy nhất, sâu sắc nhất của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp