Bản dịch của từ Marrow trong tiếng Việt

Marrow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marrow (Noun)

mˈæɹoʊ
mˈɛɹoʊ
01

Một chất béo mềm trong khoang xương, nơi sản sinh ra các tế bào máu.

A soft fatty substance in the cavities of bones in which blood cells are produced.

Ví dụ

The marrow donation drive saved many lives in the community.

Chiến dịch hiến tủy đã cứu sống nhiều người trong cộng đồng.

The hospital urgently needed bone marrow for a critical patient.

Bệnh viện cần gấp tủy xương cho một bệnh nhân nguy kịch.

The charity event raised funds to support marrow transplant research.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ để hỗ trợ nghiên cứu ghép tủy.

02

Cây thuộc họ bầu, có bí.

The plant of the gourd family which produces marrows.

Ví dụ

She grew marrows in her backyard garden.

Cô ấy trồng bí ngô trong vườn sau nhà.

The social event featured a competition for the largest marrow.

Sự kiện xã hội có cuộc thi về bí ngô lớn nhất.

The local farmers market had an abundance of fresh marrows.

Chợ nông sản địa phương có rất nhiều bí ngô tươi.

03

Phần thiết yếu của một cái gì đó.

The essential part of something.

Ví dụ

Volunteering is the marrow of community service.

Tình nguyện là tủy của dịch vụ cộng đồng.

Friendship is the marrow that holds social bonds together.

Tình bạn là tủy giữ vững những mối liên kết xã hội.

Trust forms the marrow of a strong social network.

Niềm tin tạo nên tủy của một mạng lưới xã hội mạnh mẽ.

04

Thứ gì đó tạo thành một cặp với thứ khác; một đối tác hoặc sinh đôi.

Something that forms a pair with something else a counterpart or twin.

Ví dụ

Volunteers are the marrow of charity organizations, working tirelessly to help.

Tình nguyện viên là cốt lõi của các tổ chức từ thiện, làm việc hết mình để giúp đỡ.

In social movements, grassroots support is the marrow that drives change forward.

Trong các phong trào xã hội, sự ủng hộ cơ sở là cốt lõi thúc đẩy sự thay đổi tiến lên.

Community leaders are the marrow of local initiatives, guiding progress effectively.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng là cốt lõi của các sáng kiến địa phương, hướng dẫn tiến triển hiệu quả.

05

Quả bầu dài, ruột trắng, vỏ xanh, được dùng làm rau ăn.

A long whitefleshed gourd with green skin which is eaten as a vegetable.

Ví dụ

The social event featured a dish made with marrow as the main ingredient.

Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ bí ngô là nguyên liệu chính.

She grows marrows in her garden to share with her neighbors.

Cô ấy trồng bí ngô trong vườn để chia sẻ với hàng xóm.

The community garden harvest yielded a plentiful supply of marrows.

Vụ mùa thu hoạch từ khu vườn cộng đồng mang lại nguồn cung cấp bí ngô phong phú.

06

Một người bạn, người bạn đồng hành hoặc đồng nghiệp (thường được dùng làm dạng địa chỉ)

A friend companion or workmate often used as a form of address.

Ví dụ

Marrow, can you join me for lunch today?

Marrow, bạn có thể tham gia cùng tôi ăn trưa hôm nay không?

She's my closest marrow, always there when I need her.

Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi, luôn ở đó khi tôi cần.

Let's invite Marrow to the party, he's great company.

Hãy mời Marrow đến bữa tiệc, anh ấy rất vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marrow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marrow

Không có idiom phù hợp