Bản dịch của từ Mars trong tiếng Việt

Mars

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mars (Verb)

mˈɑɹz
mˈɑɹz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của mar.

Thirdperson singular simple present indicative of mar.

Ví dụ

He mars the beauty of the park with his littering behavior.

Anh ấy làm hỏng vẻ đẹp của công viên bằng hành vi xả rác.

She does not mars the community by spreading false information.

Cô ấy không làm hỏng cộng đồng bằng cách lan truyền thông tin sai lệch.

Does he mars the reputation of local businesses with his comments?

Liệu anh ấy có làm hỏng danh tiếng của các doanh nghiệp địa phương không?

Dạng động từ của Mars (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mars

Không có idiom phù hợp