Bản dịch của từ Mars trong tiếng Việt
Mars

Mars (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của mar.
Thirdperson singular simple present indicative of mar.
He mars the beauty of the park with his littering behavior.
Anh ấy làm hỏng vẻ đẹp của công viên bằng hành vi xả rác.
She does not mars the community by spreading false information.
Cô ấy không làm hỏng cộng đồng bằng cách lan truyền thông tin sai lệch.
Does he mars the reputation of local businesses with his comments?
Liệu anh ấy có làm hỏng danh tiếng của các doanh nghiệp địa phương không?
Dạng động từ của Mars (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marring |
Họ từ
Sao Hỏa (tiếng Anh: Mars) là hành tinh thứ tư trong hệ Mặt Trời, nằm giữa Trái Đất và Sao Mộc. Nó được đặt theo tên của vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Sao Hỏa nổi bật với bề mặt rực rỡ và màu đỏ do oxit sắt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Sao Hỏa đã trở thành đối tượng nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực khám phá không gian, với nhiều sứ mệnh hiện tại nhằm tìm kiếm dấu hiệu của sự sống.
Từ "mars" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Mars", tên gọi của vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Tên này có thể bắt nguồn từ từ "mas", có nghĩa là nam giới, phản ánh vai trò của Mars như biểu tượng của sức mạnh và chiến tranh. Hành tinh Mars, được đặt theo tên vị thần, luôn được liên kết với sự chiến đấu, chiến tranh và những yếu tố nam tính, điều này vẫn duy trì trong cách chúng ta sử dụng từ này hiện nay.
Từ "Mars" (sao Hỏa) xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thiên văn học. Trong phần Đọc, "Mars" có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc tin tức về khám phá không gian. Trong phần Viết, thí sinh có thể đề cập tới sự sống ngoài hành tinh hoặc công nghệ vũ trụ. Cuối cùng, trong phần Nói, chủ đề liên quan đến sao Hỏa có thể xuất hiện khi thảo luận về du lịch vũ trụ hoặc các phát minh công nghệ. Từ "Mars" cũng được sử dụng phổ biến trong văn cảnh khoa học và giáo dục, đặc biệt trong các nghiên cứu về hành tinh và không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp