Bản dịch của từ Marsupium trong tiếng Việt

Marsupium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marsupium (Noun)

mɑɹsˈupiəm
mɑɹsˈupiəm
01

Một túi bảo vệ trứng, con cái hoặc các cấu trúc sinh sản, đặc biệt là túi của động vật có vú có túi cái.

A pouch that protects eggs offspring or reproductive structures especially the pouch of a female marsupial mammal.

Ví dụ

The kangaroo's marsupium protects its young from harsh weather conditions.

Bầu ngực của kangaroo bảo vệ con non khỏi thời tiết khắc nghiệt.

The marsupium does not harm the baby animals inside it.

Bầu ngực không gây hại cho các con vật bên trong.

Does the marsupium help marsupials raise their young effectively?

Bầu ngực có giúp thú có túi nuôi dạy con cái hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marsupium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marsupium

Không có idiom phù hợp