Bản dịch của từ Marsupium trong tiếng Việt
Marsupium

Marsupium (Noun)
Một túi bảo vệ trứng, con cái hoặc các cấu trúc sinh sản, đặc biệt là túi của động vật có vú có túi cái.
A pouch that protects eggs offspring or reproductive structures especially the pouch of a female marsupial mammal.
The kangaroo's marsupium protects its young from harsh weather conditions.
Bầu ngực của kangaroo bảo vệ con non khỏi thời tiết khắc nghiệt.
The marsupium does not harm the baby animals inside it.
Bầu ngực không gây hại cho các con vật bên trong.
Does the marsupium help marsupials raise their young effectively?
Bầu ngực có giúp thú có túi nuôi dạy con cái hiệu quả không?
Họ từ
Từ "marsupium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ một loại túi da ở những loài động vật như kangaroo và koala, dùng để chứa và bảo vệ con non trong giai đoạn phát triển sơ sinh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong viết hay phát âm giữa Anh-Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học. Từ này thể hiện một đặc điểm sinh lý độc đáo của loài thú có túi.
Từ "marsupium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "marsupi", có nghĩa là "túi". Trong ngữ cảnh sinh học, "marsupium" được sử dụng để chỉ túi da của một số loài thú, nhất là thú có túi như kangaroo, nơi chứa con non trong giai đoạn phát triển ban đầu. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất đặc biệt của những loài này, tạo nên sự liên hệ mật thiết giữa hình thức và chức năng trong sinh học động vật hiện nay.
Từ "marsupium" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Nhớ từ vựng và Viết, do tính chuyên môn và hạn chế của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học để chỉ túi da của một số loài thú như kangaroo, nơi chứa em bé trong giai đoạn phát triển đầu đời. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình học thuật và các bài viết chuyên sâu về động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp