Bản dịch của từ Martyr trong tiếng Việt
Martyr

Martyr (Noun)
Một người bị giết vì tôn giáo hoặc niềm tin khác của họ.
A person who is killed because of their religious or other beliefs.
The martyr sacrificed his life for his faith.
Người tử đạo hy sinh cuộc đời vì đức tin của mình.
She refused to renounce her beliefs and become a martyr.
Cô từ chối từ bỏ niềm tin của mình và trở thành một tử đạo.
Was the martyr honored for their bravery and conviction?
Người tử đạo đã được tôn vinh vì sự dũng cảm và niềm tin của họ chưa?
Dạng danh từ của Martyr (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Martyr | Martyrs |
Kết hợp từ của Martyr (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glorious martyr An danh liệt sĩ | The glorious martyr fought for social justice tirelessly. Người hiệp sĩ vĩ đại đã chiến đấu cho công bằng xã hội không mệt mỏi. |
Protestant martyr Tử thủ chủng đạo công-giáo | The protestant martyr bravely stood up for religious freedom. Người tử đạo tin lành đã mạnh dạn bảo vệ tự do tôn giáo. |
Islamic martyr Thánh chiến của hồi giáo | An islamic martyr is revered in many cultures. Một liệt sĩ hồi giáo được tôn kính trong nhiều văn hóa. |
Early martyr Tử đạo sớm | The early martyr's story inspired many to fight for justice. Câu chuyện về người hi sinh sớm đã truyền cảm hứng cho nhiều người chiến đấu cho công lý. |
Christian martyr Tử đạo kitô giáo | The christian martyr sacrificed his life for his beliefs. Nhà tử đạo kitô giữa cuộc sống của mình vì niềm tin. |
Martyr (Verb)
She martyred herself for the cause of gender equality.
Cô ấy hy sinh vì mục tiêu bình đẳng giới tính.
They did not want to martyr innocent people for political gain.
Họ không muốn hy sinh những người vô tội vì lợi ích chính trị.
Did the activist martyr himself to protest against social injustice?
Người hoạt động có hy sinh bản thân để phản đối bất công xã hội không?
Họ từ
Danh từ "martyr" (tiếng Việt: người tử đạo) chỉ những người đã hy sinh mạng sống của mình vì lý tưởng hoặc niềm tin tôn giáo. Từ này có gốc từ tiếng Hy Lạp "martys", nghĩa là "nhân chứng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "martyr" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh, từ này được dùng để chỉ cả những người đã chết vì đức tin lẫn những người chịu khổ vì lý tưởng, làm nổi bật một yếu tố hy sinh và sự tôn thờ trong văn hóa.
Từ "martyr" có nguồn gốc từ tiếng Latin "martyr", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μάρτυς" (mártys), có nghĩa là "nhân chứng". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người chứng kiến sự thật và đã trải qua sự đau khổ vì đức tin của họ. Trong lịch sử, những người tử vì đạo thường bị tra tấn hoặc giết hại vì niềm tin tôn giáo. Ngày nay, "martyr" được sử dụng để chỉ những người hy sinh vì lý tưởng, dẫn đến ý nghĩa sâu sắc về lòng trung thành và sự hy sinh.
Từ "martyr" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên biệt của thuật ngữ. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử, tôn giáo và chính trị, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về các nhân vật lịch sử đã hy sinh vì lý tưởng hoặc niềm tin. "Martyr" cũng được sử dụng trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự hy sinh và khát vọng tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp