Bản dịch của từ Marveled trong tiếng Việt

Marveled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marveled (Verb)

mˈɑɹvld
mˈɑɹvld
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ lớn.

To feel or show great surprise or admiration.

Ví dụ

She marveled at the stunning architecture of the new library.

Cô ấy ngạc nhiên trước kiến trúc tuyệt đẹp của thư viện mới.

He never marveled at the achievements of his classmates.

Anh ấy không bao giờ ngạc nhiên trước thành tựu của bạn cùng lớp.

Did they marvel at the diversity of cultures during the presentation?

Họ có ngạc nhiên trước sự đa dạng văn hóa trong bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Marveled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Marvel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marvelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marvelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Marvels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marvelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marveled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, at the marine life, and created cherished memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Marveled

Không có idiom phù hợp