Bản dịch của từ Masc. trong tiếng Việt

Masc.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masc. (Noun)

mˈæs.
mˈæs.
01

Một người đeo mặt nạ.

A person wearing a mask.

Ví dụ

The masc at the party had a colorful mask on.

Người mặc áo mặt nạ tại bữa tiệc đã đeo một chiếc mặt nạ sặc sỡ.

The masc in the parade waved to the crowd.

Người mặc áo mặt nạ trong cuộc diễu hành vẫy tay với đám đông.

The masc at the theater entertained the audience.

Người mặc áo mặt nạ tại nhà hát đã giải trí cho khán giả.

02

Một người đàn ông được coi là có những phẩm chất truyền thống gắn liền với nam tính, chẳng hạn như sức mạnh và lòng dũng cảm.

A man considered to have qualities traditionally associated with masculinity, such as strength and courage.

Ví dụ

He was hailed as a masc icon in the community.

Anh ấy được ca ngợi là biểu tượng masc trong cộng đồng.

The masc figure inspired many young men to be brave.

Hình tượng masc đã truyền cảm hứng cho nhiều chàng trai trẻ dũng cảm.

In social events, people often look up to masc leaders.

Trong các sự kiện xã hội, mọi người thường ngưỡng mộ các nhà lãnh đạo masc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masc./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masc.

Không có idiom phù hợp