Bản dịch của từ Masc. trong tiếng Việt
Masc.

Masc. (Noun)
The masc at the party had a colorful mask on.
Người mặc áo mặt nạ tại bữa tiệc đã đeo một chiếc mặt nạ sặc sỡ.
The masc in the parade waved to the crowd.
Người mặc áo mặt nạ trong cuộc diễu hành vẫy tay với đám đông.
The masc at the theater entertained the audience.
Người mặc áo mặt nạ tại nhà hát đã giải trí cho khán giả.
Một người đàn ông được coi là có những phẩm chất truyền thống gắn liền với nam tính, chẳng hạn như sức mạnh và lòng dũng cảm.
A man considered to have qualities traditionally associated with masculinity, such as strength and courage.
He was hailed as a masc icon in the community.
Anh ấy được ca ngợi là biểu tượng masc trong cộng đồng.
The masc figure inspired many young men to be brave.
Hình tượng masc đã truyền cảm hứng cho nhiều chàng trai trẻ dũng cảm.
In social events, people often look up to masc leaders.
Trong các sự kiện xã hội, mọi người thường ngưỡng mộ các nhà lãnh đạo masc.
Từ "masc" là viết tắt của "masculine", thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá giới tính hoặc tính cách nam tính. Trong tiếng Anh, "masc" thường chỉ về những đặc điểm hoặc phẩm chất được coi là điển hình cho nam giới. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong thân mật hoặc trong các diễn đàm về giới. Khả năng sử dụng và hiểu biết từ ngữ này có thể khác nhau giữa các vùng hoăc nền văn hóa, nhưng nhìn chung ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "masc". là viết tắt của từ "masculine", xuất phát từ tiếng Latinh "masculinus", có nghĩa là "thuộc về nam giới". Tiếng Latinh "masculus" mang nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "nam tính". Sự phát triển từ nguyên này phản ánh cách mà ngôn ngữ đã hình thành các danh từ và tính từ để phân loại giới tính. Hiện nay, "masc". thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thuộc tính nam tính, trong nhiều lĩnh vực từ ngôn ngữ học đến văn hóa xã hội.
Từ "masc" là viết tắt của "masculine", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giới tính và đặc điểm cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội và văn hóa. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "masc" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giới tính, thời trang, và quảng cáo, để mô tả đặc điểm hoặc hành vi của nam giới.