Bản dịch của từ Mashgiach trong tiếng Việt
Mashgiach

Mashgiach (Noun)
The mashgiach checked the kitchen during the community event last Saturday.
Mashgiach đã kiểm tra bếp trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The mashgiach did not approve the food served at the wedding.
Mashgiach đã không phê duyệt thức ăn phục vụ tại đám cưới.
Is the mashgiach responsible for inspecting all local restaurants regularly?
Mashgiach có trách nhiệm kiểm tra tất cả các nhà hàng địa phương thường xuyên không?
Mashgiach (tiếng Hebrew: משגיח) là một thuật ngữ trong luật kosher, chỉ người giám sát quy trình sản xuất thực phẩm tuân thủ các quy định của luật Do Thái về độ sạch và tính hợp pháp của nguyên liệu. Thuật ngữ này không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh, nhưng thường được sử dụng trong các cộng đồng Do Thái. Nhiệm vụ của mashgiach bao gồm kiểm tra nguồn gốc thực phẩm và đảm bảo mọi quy trình chế biến đều đáp ứng tiêu chuẩn koshe.
Từ "mashgiach" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang nghĩa là "người giám sát". Nó bắt nguồn từ động từ "shgich" có nghĩa là "quan sát" hoặc "giám sát". Trong bối cảnh ẩm thực Do Thái, mashgiach được chỉ định để đảm bảo thực phẩm tuân thủ các quy định kosher. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc giám sát trong các truyền thống tôn giáo, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giám sát và tuân thủ quy định.
Từ "mashgiach" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến quy định kashrut trong ẩm thực Do Thái. Trong các ngữ cảnh khác, "mashgiach" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, luật tôn giáo và ngành công nghiệp thực phẩm. Do đó, việc hiểu biết về từ này được xem là cần thiết cho những ai nghiên cứu về văn hóa ẩm thực Do Thái hoặc chăm sóc thực phẩm trong bối cảnh tôn giáo.