Bản dịch của từ Masker trong tiếng Việt

Masker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masker (Noun)

mˈæskɚ
mˈæskəɹ
01

Một người tham gia vũ hội hóa trang hoặc đeo mặt nạ.

A person taking part in a masquerade or masked ball.

Ví dụ

The masker wore a beautiful mask at the charity ball last night.

Người tham gia đeo mặt nạ đẹp tại buổi tiệc từ thiện tối qua.

The masker did not reveal their identity during the event.

Người tham gia không tiết lộ danh tính của họ trong sự kiện.

Is the masker attending the upcoming social event next month?

Người tham gia có tham dự sự kiện xã hội sắp tới vào tháng sau không?

02

Một thứ che giấu hoặc che giấu một cái gì đó khác.

A thing that masks or conceals something else.

Ví dụ

The masker hid the identity of the speaker during the debate.

Chiếc mặt nạ đã che giấu danh tính của người phát biểu trong cuộc tranh luận.

The masker did not reveal the true emotions of the participants.

Chiếc mặt nạ không tiết lộ cảm xúc thật của các người tham gia.

What does the masker symbolize in social interactions today?

Chiếc mặt nạ biểu tượng cho điều gì trong các tương tác xã hội ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Masker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masker

Không có idiom phù hợp