Bản dịch của từ Masker trong tiếng Việt
Masker
Masker (Noun)
Một người tham gia vũ hội hóa trang hoặc đeo mặt nạ.
A person taking part in a masquerade or masked ball.
The masker wore a beautiful mask at the charity ball last night.
Người tham gia đeo mặt nạ đẹp tại buổi tiệc từ thiện tối qua.
The masker did not reveal their identity during the event.
Người tham gia không tiết lộ danh tính của họ trong sự kiện.
Is the masker attending the upcoming social event next month?
Người tham gia có tham dự sự kiện xã hội sắp tới vào tháng sau không?
The masker hid the identity of the speaker during the debate.
Chiếc mặt nạ đã che giấu danh tính của người phát biểu trong cuộc tranh luận.
The masker did not reveal the true emotions of the participants.
Chiếc mặt nạ không tiết lộ cảm xúc thật của các người tham gia.
What does the masker symbolize in social interactions today?
Chiếc mặt nạ biểu tượng cho điều gì trong các tương tác xã hội ngày nay?
Họ từ
Từ "masker" đề cập đến một cá nhân hoặc vật phẩm sử dụng để che đậy hoặc bảo vệ, thường trong ngữ cảnh hóa học hoặc y tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng "mask" nhưng vẫn được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như hóa học hoặc nghiên cứu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, mặc dù "mask" là một từ thông dụng hơn và dễ hiểu hơn trong cả hai phiên bản.
Từ "masker" có nguồn gốc từ động từ Latin "mascare", có nghĩa là "che đậy" hoặc "mặc giáp". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường ám chỉ đến những người dùng mặt nạ trong các buổi lễ hay hoạt động giải trí. Ngày nay, "masker" thường chỉ những cá nhân sử dụng mặt nạ để che giấu danh tính hoặc nhằm mục đích nghệ thuật. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa và xã hội trong việc thể hiện cái tôi và sự ẩn danh.
Từ "masker" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong quá trình kiểm tra từ vựng, trừ khi có ngữ cảnh cụ thể liên quan đến mỹ phẩm hoặc nghệ thuật trang điểm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm như mặt nạ làm đẹp hoặc trong bối cảnh hóa học, nơi mà nó mô tả vật liệu che giấu hoặc kiểm soát phản ứng.