Bản dịch của từ Masochist trong tiếng Việt
Masochist
Masochist (Noun)
The psychologist studied the behavior of a masochist patient.
Nhà tâm lý học nghiên cứu hành vi của một bệnh nhân masochist.
The movie depicted the struggles of a masochist character.
Bộ phim miêu tả những khó khăn của một nhân vật masochist.
The support group provided help for individuals with masochist tendencies.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho những người có khuynh hướng masochist.
Dạng danh từ của Masochist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Masochist | Masochists |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Masochist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Masochist (tiếng Việt: người tự hành hạ) chỉ người có xu hướng tìm kiếm khoái cảm qua sự đau đớn hoặc chịu đựng khó khăn. Thuật ngữ này xuất phát từ tên của nhà văn Leopold von Sacher-Masoch, một người nổi tiếng với những tác phẩm thể hiện tính khiêu dâm qua sự chịu đựng. Trong tiếng Anh, "masochist" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội, nó có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và quy chuẩn của từng khu vực.
Từ "masochist" có nguồn gốc từ tên của nhà văn người Áo Leopold von Sacher-Masoch (1836-1895), người đầu tiên mô tả hành vi tìm kiếm khoái cảm từ sự đau đớn hoặc nhục nhã. Từ này được hình thành từ chữ "Masochismus", xuất phát từ tiếng Đức, và đã được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Nghĩa hiện tại của "masochist" liên quan đến việc tìm kiếm hoặc hưởng thụ đau đớn, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa văn hóa và tâm lý học trong nghiên cứu tình dục.
Từ "masochist" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói về tâm lý học hoặc thảo luận về cảm xúc con người. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về mối quan hệ, y học tâm thần, hoặc trong văn hóa đại chúng để mô tả những hành vi tự hủy hoại hoặc thích chịu đựng đau đớn. Việc sử dụng từ này có thể gợi ý về các khái niệm phức tạp liên quan đến tình dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp