Bản dịch của từ Masonic trong tiếng Việt

Masonic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masonic (Adjective)

məsˈɑnɪk
məsˈɑnɪk
01

Liên quan đến hội tam điểm hoặc hội tam điểm.

Relating to freemasons or freemasonry.

Ví dụ

The masonic lodge hosted a charity event last week.

Hội tự do masonic đã tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.

She received a masonic award for her community service.

Cô ấy nhận được giải thưởng masonic vì dịch vụ cộng đồng của mình.

The masonic symbols were displayed prominently in the hall.

Các biểu tượng masonic được trưng bày rõ ràng trong hội trường.

Masonic (Noun)

məsˈɑnɪk
məsˈɑnɪk
01

Một hội tam điểm hoặc hội tam điểm.

A freemason or freemason.

Ví dụ

The masonic lodge held a meeting to discuss charity events.

Hội masonic tổ chức cuộc họp để thảo luận về sự kiện từ thiện.

He became a masonic after joining the Freemason organization.

Anh ấy trở thành masonic sau khi tham gia tổ chức Freemason.

The masonic community organized a fundraiser for local schools.

Cộng đồng masonic tổ chức một chương trình gây quỹ cho các trường địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masonic

Không có idiom phù hợp