Bản dịch của từ Massager trong tiếng Việt

Massager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massager (Noun)

01

Các thiết bị hoặc máy móc dùng để massage cơ thể.

Devices or machines used to massage the body.

Ví dụ

The massager helped me relax after a long day at work.

Cái máy massage đã giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài.

I do not prefer using a massager at social gatherings.

Tôi không thích sử dụng máy massage trong các buổi tụ tập xã hội.

Did you buy a new massager for the community center?

Bạn đã mua một cái máy massage mới cho trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/massager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] For example, patients can do yoga or get a at home, while medicinal plants like ginger and green tea can be grown in their gardens for free [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Massager

Không có idiom phù hợp