Bản dịch của từ Masseuse trong tiếng Việt
Masseuse
Noun [U/C]
Masseuse (Noun)
məsˈus
məsˈus
01
Một người phụ nữ cung cấp massage chuyên nghiệp.
A woman who provides massage professionally.
Ví dụ
The masseuse at the spa is highly skilled.
Người nữ làm nghề mát-xa ở spa rất tài năng.
The masseuse offers various types of massages to clients.
Người nữ làm nghề mát-xa cung cấp các loại mát-xa khác nhau cho khách hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Masseuse
Không có idiom phù hợp