Bản dịch của từ Massing trong tiếng Việt
Massing

Massing (Verb)
Tập hợp lại với nhau thành một khối hoặc tổng số; tích trữ.
Gather together in a mass or sum accumulate.
Massing all the evidence will make your argument more convincing.
Tập hợp tất cả bằng chứng sẽ làm luận điểm của bạn thuyết phục hơn.
Not massing enough facts can weaken the impact of your essay.
Không tập hợp đủ sự thật có thể làm suy yếu tác động của bài luận của bạn.
Are you massing relevant data to support your main thesis statement?
Bạn có đang tập hợp dữ liệu liên quan để hỗ trợ câu chính của bạn không?
Họ từ
Massing là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kiến trúc và mỹ thuật để chỉ việc tổ chức hoặc sắp xếp các hình khối và không gian trong một tác phẩm, nhằm tạo ra sự cân bằng và nhấn mạnh một chủ thể nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể thay đổi chút ít do ngữ âm vùng miền. Massing có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến thiết kế hoặc diễn tả khối lượng vật chất trong khoa học.
Từ "massing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mass", phát sinh từ tiếng Latin "mānsio", có nghĩa là "để tập hợp, hợp nhất". Chữ "mass" trong tiếng Latin còn biểu thị sự kết hợp hoặc khối lượng. Sự phát triển nghĩa của "massing" liên quan đến việc tạo ra hoặc tổ chức các khối lượng lớn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc để chỉ việc sắp xếp các hình khối và không gian một cách có tổ chức.
Từ "massing" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong bài viết và nói liên quan đến kiến trúc hoặc nghệ thuật. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thiết kế hoặc kết cấu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "massing" thường được dùng để mô tả sự tập trung, thậm chí trong các lĩnh vực như địa lý hoặc sinh thái khi đề cập đến sự phân bố của các yếu tố tự nhiên hoặc nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



