Bản dịch của từ Massing trong tiếng Việt

Massing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massing (Verb)

mˈæsɪŋ
mˈæsɪŋ
01

Tập hợp lại với nhau thành một khối hoặc tổng số; tích trữ.

Gather together in a mass or sum accumulate.

Ví dụ

Massing all the evidence will make your argument more convincing.

Tập hợp tất cả bằng chứng sẽ làm luận điểm của bạn thuyết phục hơn.

Not massing enough facts can weaken the impact of your essay.

Không tập hợp đủ sự thật có thể làm suy yếu tác động của bài luận của bạn.

Are you massing relevant data to support your main thesis statement?

Bạn có đang tập hợp dữ liệu liên quan để hỗ trợ câu chính của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/massing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining fish [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining fish (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Looking at the table, my mind automatically shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their molecular densities and boiling points [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] In order to control the automobile production and usage, tax increases and transit improvement should be put into practice [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Massing

Không có idiom phù hợp