Bản dịch của từ Master bill of lading trong tiếng Việt

Master bill of lading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master bill of lading(Noun)

mˈæstɚ bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
mˈæstɚ bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01

Một tài liệu được phát hành bởi một nhà vận chuyển xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển.

A document issued by a carrier acknowledging the receipt of goods for shipment.

Ví dụ
02

Nó đóng vai trò như một hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và nhà vận chuyển.

It serves as a contract of carriage between the shipper and the carrier.

Ví dụ
03

Nó cũng có thể đóng vai trò như một tài liệu chứng nhận quyền sở hữu, cho phép người sở hữu yêu cầu hàng hóa khi đến nơi.

It can also serve as a document of title, allowing the holder to claim the goods upon arrival.

Ví dụ