Bản dịch của từ Master bill of lading trong tiếng Việt
Master bill of lading
Noun [U/C]

Master bill of lading(Noun)
mˈæstɚ bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
mˈæstɚ bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01
Một tài liệu được phát hành bởi một nhà vận chuyển xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển.
A document issued by a carrier acknowledging the receipt of goods for shipment.
Ví dụ
Ví dụ
