Bản dịch của từ Master bill of lading trong tiếng Việt

Master bill of lading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master bill of lading (Noun)

mˈæstɚ bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
mˈæstɚ bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01

Một tài liệu được phát hành bởi một nhà vận chuyển xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển.

A document issued by a carrier acknowledging the receipt of goods for shipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó đóng vai trò như một hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và nhà vận chuyển.

It serves as a contract of carriage between the shipper and the carrier.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó cũng có thể đóng vai trò như một tài liệu chứng nhận quyền sở hữu, cho phép người sở hữu yêu cầu hàng hóa khi đến nơi.

It can also serve as a document of title, allowing the holder to claim the goods upon arrival.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master bill of lading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master bill of lading

Không có idiom phù hợp