Bản dịch của từ Master of ceremonies trong tiếng Việt
Master of ceremonies

Master of ceremonies (Noun)
The master of ceremonies welcomed the guests at the conference.
Người dẫn chương trình chào mừng khách mời tại hội nghị.
There was no master of ceremonies at the wedding, so it felt chaotic.
Không có người dẫn chương trình tại đám cưới, nên cảm thấy hỗn loạn.
Who will be the master of ceremonies for the award ceremony?
Ai sẽ là người dẫn chương trình cho buổi lễ trao giải?
Master of ceremonies (Phrase)
Người chịu trách nhiệm cho sự thành công của một sự kiện hoặc tổ chức, đặc biệt khi họ dường như kiểm soát được mọi thứ.
A person who is responsible for the success of an event or organization especially when they seem to be in control of everything.
The master of ceremonies welcomed the guests with a big smile.
Người dẫn chương trình chào đón khách mời với một nụ cười to.
The master of ceremonies failed to create a lively atmosphere.
Người dẫn chương trình không tạo ra không khí sôi nổi.
Was the master of ceremonies able to engage the audience effectively?
Người dẫn chương trình có thể thu hút khán giả hiệu quả không?
"Master of ceremonies" (viết tắt MC) là thuật ngữ chỉ cá nhân có trách nhiệm điều hành và giới thiệu các sự kiện, chương trình, hoặc buổi lễ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên ở Anh, thuật ngữ "compare" cũng phổ biến hơn trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn. Về mặt phát âm, "master of ceremonies" thường được nhấn mạnh vào các âm tiết khác nhau tùy theo vùng miền nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai loại hình tiếng Anh.
Cụm từ "master of ceremonies" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magister", có nghĩa là thầy dạy hoặc người lãnh đạo, và từ tiếng Pháp cổ "ceremonie", chỉ các nghi lễ chính thức. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ người điều hành sự kiện hoặc nghi lễ công cộng. Ngày nay, "master of ceremonies" chỉ người dẫn chương trình, có trách nhiệm dẫn dắt và tổ chức các hoạt động, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhịp điệu và không khí của sự kiện.
Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ "master of ceremonies" thường xuất hiện trong phần Nói và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện hoặc thuyết trình. Tần suất sử dụng cụm từ này trong các tình huống liên quan đến việc dẫn dắt chương trình, lễ khai trương, hay buổi lễ tốt nghiệp là đáng kể. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các bài viết về ngành tổ chức sự kiện, nơi vai trò này được nhấn mạnh như một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của buổi lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp