Bản dịch của từ Mastiff trong tiếng Việt

Mastiff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastiff (Noun)

mˈæstəf
mˈæstɪf
01

Một con chó thuộc giống to lớn, khỏe mạnh với đôi tai cụp xuống và đôi môi rũ xuống.

A dog of a large strong breed with drooping ears and pendulous lips.

Ví dụ

The mastiff in the park was friendly and playful with children.

Chó mastiff trong công viên rất thân thiện và vui vẻ với trẻ em.

Not many people adopt a mastiff due to its large size.

Không nhiều người nhận nuôi chó mastiff vì kích thước lớn của nó.

Is the mastiff a good pet for families with young kids?

Chó mastiff có phải là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mastiff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mastiff

Không có idiom phù hợp