Bản dịch của từ Mastiff trong tiếng Việt
Mastiff

Mastiff (Noun)
The mastiff in the park was friendly and playful with children.
Chó mastiff trong công viên rất thân thiện và vui vẻ với trẻ em.
Not many people adopt a mastiff due to its large size.
Không nhiều người nhận nuôi chó mastiff vì kích thước lớn của nó.
Is the mastiff a good pet for families with young kids?
Chó mastiff có phải là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ nhỏ không?
Họ từ
"Mastiff" là một từ chỉ giống chó lớn, được biết đến với kích thước to lớn và tính cách hiền lành, thường được nuôi làm bảo vệ và đồng hành. Cụ thể, giống chó này có nguồn gốc từ châu Âu và được ghi nhận từ thời kỳ cổ đại. Về sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng tại một số khu vực, từ "mastiff" có thể dùng để chỉ các giống chó khác nhau trong họ Mastiff, trong khi ở Mỹ nó thường chỉ đến mastiff thuần chủng.
Từ "mastiff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mastin", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "mānsuētīnus", có nghĩa là "được thuần hóa" hoặc "loài chó". Những chú chó mastiff có lịch sử lâu dài, từng được nuôi dưỡng cho mục đích bảo vệ và săn bắt từ thời cổ đại. Ý nghĩa hiện nay của từ này liên quan đến đặc trưng của giống chó lớn mạnh, trung thành, biểu thị tính chất thuần hóa và sự gắn bó với con người.
Từ "mastiff" thường được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến động vật hoặc nuôi thú cưng, nhưng không phổ biến. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập khi nói về thú cưng hoặc trong các hội thảo liên quan đến giống chó. Trong các ngữ cảnh khác, "mastiff" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện giữa những người yêu thích động vật, đặc biệt là khi thảo luận về đặc điểm, cách chăm sóc hoặc lịch sử của giống chó này.