Bản dịch của từ Mastoidectomy trong tiếng Việt
Mastoidectomy

Mastoidectomy (Noun)
Phẫu thuật cắt bỏ thành bên và các phần của xương chũm, thường là để điều trị viêm xương chũm; (sau này cũng chủ yếu là trong "phẫu thuật cắt bỏ xương chũm triệt để (sửa đổi)") thủ thuật này kết hợp với việc cắt bỏ một số hoặc tất cả các cấu trúc tai giữa liền kề.
Surgical removal of the lateral wall and contents of the mastoid process usually to treat mastoiditis later also chiefly in modified radical mastoidectomy this procedure combined with excision of some or all of the adjacent middle ear structures.
Dr. Smith performed a mastoidectomy on a patient with severe mastoiditis.
Bác sĩ Smith đã thực hiện phẫu thuật cắt bỏ xương chũm cho bệnh nhân bị viêm xương chũm nặng.
Many people do not understand the importance of a mastoidectomy.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phẫu thuật cắt bỏ xương chũm.
Is mastoidectomy a common procedure for treating ear infections?
Phẫu thuật cắt bỏ xương chũm có phải là thủ tục phổ biến để điều trị nhiễm trùng tai không?
Mastoidectomy là phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ xương chũm (mastoid bone) nằm sau tai, thường được thực hiện để điều trị các bệnh lý nhiễm trùng mãn tính, như viêm tai giữa hoặc viêm xương chũm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "mastoidectomy" với cách phát âm tương tự. Phẫu thuật này có thể cải thiện sức nghe và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.
Từ "mastoidectomy" được cấu thành từ hai thành tố: "mastoid", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mastoeidēs", có nghĩa là "hình dạng giống như cái núm", và "ectomy", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ektomē", có nghĩa là "cắt bỏ". Mặc dù lịch sử phẫu thuật tai có từ lâu, thuật ngữ này chính thức được sử dụng để mô tả quy trình cắt bỏ phần mô xương của xương chũm ở tai giữa nhằm chữa trị các bệnh lý nhiễm trùng hoặc u bướu. Sự kết hợp này phản ánh mục đích và phương pháp của phẫu thuật trong y học hiện đại.
Mastoidectomy là một thuật ngữ y khoa, thường được sử dụng trong lĩnh vực tai mũi họng, đặc biệt liên quan đến phẫu thuật để loại bỏ các mô quanh xương chũm trong trường hợp nhiễm trùng. Từ này ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật thuộc chuyên ngành y tế. Trong ngữ cảnh khác, mastoidectomy có thể được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu y khoa, báo cáo ca bệnh và hội thảo chuyên ngành.