Bản dịch của từ Mastoiditis trong tiếng Việt
Mastoiditis

Mastoiditis (Noun)
Viêm quá trình xương chũm.
Inflammation of the mastoid process.
Mastoiditis can affect children, especially after ear infections like otitis media.
Viêm xương chũm có thể ảnh hưởng đến trẻ em, đặc biệt sau viêm tai giữa.
Many people do not recognize mastoiditis as a serious health issue.
Nhiều người không nhận ra viêm xương chũm là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is mastoiditis common among adults in urban areas like New York?
Viêm xương chũm có phổ biến ở người lớn tại các khu vực đô thị như New York không?
Mastoiditis là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở xương chũm (mastoid process), một phần của xương thái dương nằm sau tai. Thường phát sinh như biến chứng của viêm tai giữa cấp tính, bệnh có thể dẫn đến đau tai, sốt và sưng tấy vùng tai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm đôi khi có thể khác nhau giữa các vùng nói tiếng Anh.
Từ "mastoiditis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mastoid" bắt nguồn từ "mastoeides", có nghĩa là "hình dáng như vú" do vị trí của xương chẩm gần tai. Phần đuôi "-itis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "itis", chỉ sự viêm. Mastoiditis mô tả tình trạng viêm nhiễm ở xương chẩm, thường phát sinh từ viêm tai giữa. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa vị trí giải phẫu và chứng bệnh viêm hiện tại.
Mastoiditis là một thuật ngữ y khoa thường gặp trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu y học và giáo trình liên quan đến các bệnh lý tai mũi họng. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này ít xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chuyên ngành cao. Thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống lâm sàng, báo cáo y tế, hoặc trong bối cảnh thảo luận về các biến chứng của nhiễm trùng tai giữa. Điều này cho thấy mức độ phổ biến hạn chế của từ trong các ngữ cảnh chung và trong giáo dục tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp