Bản dịch của từ Matching set trong tiếng Việt

Matching set

Phrase

Matching set (Phrase)

mˈætʃɨŋ sˈɛt
mˈætʃɨŋ sˈɛt
01

Một nhóm những thứ dự định sẽ được sử dụng cùng nhau.

A group of things intended to be used together.

Ví dụ

The matching set of dishes was perfect for the family gathering.

Bộ đồ ăn đồng bộ rất hoàn hảo cho buổi họp mặt gia đình.

The matching set of furniture does not fit in my small apartment.

Bộ đồ nội thất đồng bộ không vừa với căn hộ nhỏ của tôi.

Did you buy a matching set of towels for the bathroom?

Bạn có mua bộ khăn tắm đồng bộ cho phòng tắm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matching set cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matching set

Không có idiom phù hợp