Bản dịch của từ Matching set trong tiếng Việt
Matching set
Phrase
Matching set (Phrase)
mˈætʃɨŋ sˈɛt
mˈætʃɨŋ sˈɛt
Ví dụ
The matching set of dishes was perfect for the family gathering.
Bộ đồ ăn đồng bộ rất hoàn hảo cho buổi họp mặt gia đình.
The matching set of furniture does not fit in my small apartment.
Bộ đồ nội thất đồng bộ không vừa với căn hộ nhỏ của tôi.
Did you buy a matching set of towels for the bathroom?
Bạn có mua bộ khăn tắm đồng bộ cho phòng tắm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Matching set
Không có idiom phù hợp