Bản dịch của từ Matching set trong tiếng Việt
Matching set
Matching set (Phrase)
The matching set of dishes was perfect for the family gathering.
Bộ đồ ăn đồng bộ rất hoàn hảo cho buổi họp mặt gia đình.
The matching set of furniture does not fit in my small apartment.
Bộ đồ nội thất đồng bộ không vừa với căn hộ nhỏ của tôi.
Did you buy a matching set of towels for the bathroom?
Bạn có mua bộ khăn tắm đồng bộ cho phòng tắm không?
Cụm từ "matching set" chỉ một bộ đồ hoặc trang phục mà các thành phần có màu sắc, họa tiết hoặc kiểu dáng đồng nhất, tạo nên sự hài hòa và thẩm mỹ khi kết hợp với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực thời trang, chỉ những bộ trang phục được thiết kế đi kèm với nhau.
Cụm từ "matching set" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với “matching” được hình thành từ động từ “match” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "matricula", có nghĩa là "danh sách" hoặc "sổ sách". Từ "set" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sistere", có nghĩa là "đứng" hoặc "đặt". Trong ngữ cảnh hiện tại, "matching set" thường chỉ một bộ đồ hay phụ kiện có sự phù hợp về màu sắc, kiểu dáng, tạo nên tính nhất quán và hòa hợp trong phong cách thời trang. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu thẩm mỹ trong việc kết hợp các yếu tố hình thức trong trang phục.
Cụm từ "matching set" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khảo sát IELTS, chủ yếu là trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề thời trang hoặc đồ nội thất. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở các phần này có thể không cao, nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phù hợp giữa các vật phẩm. Ngoài ra, "matching set" thường gặp trong các tình huống thương mại hoặc mua sắm, حيث يُستخدم لوصف مجموعة مكونة من عناصر متناسقة من حيث التصميم أو اللون.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp